click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Đk gây Bệnh học
Bệnh học
Question | Answer |
---|---|
Adhesion | Liên kết bất thường của các sợi hay kết dính mô (khoang cơ thể sau phẫu thuật) |
edema | phù nề: tụ dịch mô kẻ (bệnh hệ thống hay suy giảm hệ thống bạch huyết=> giảm hấp thu dịch) |
Febrile | triệu chứng sốt |
gangrene | Chết và sự phân rã của mô mềm, thường gây ra bởi sự tắc nghẽn tuần hoàn hoặc nhiễm trùng Nguy cơ mắc bệnh hoại tử ở các chi có liên quan đến đái tháo đường và xơ vữa động mạch là kết quả của sự lưu thông không tốt. |
hernia | Sự trồi ra của bất kỳ cơ quan nào ra khỏi vị trí bình thường của chúng |
inlammation | Cơ thể chống lại vết thương, nhiễm trùng, hoặc dị ứng bị đánh dấu bởi đỏ, sưng, nóng, và đau, đôi khi mất chức năng Viêm là một cơ chế được sử dụng bởi cơ thể để bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các vi sinh vật ngoại lai và để sửa chữa các mô bị thương. |
mycosis: myc: fungus(plural, fungi); -osis: abnormal; condition; increase (used primarily with blood cells) | Nhiễm nấm trong hoặc trên cơ thể Nhiễm nấm có thể nhẹ, ảnh hưởng đến da, hoặc ngồi sâu, ảnh hưởng đến cấu trúc bên dưới da, đặc biệt là não, tủy xương, hoặc cơ quan nội tạng khác. |
perforation | Lỗ thủng hoàn toàn xuyên qua một cấu trúc Sự thủng trong đường tiêu hóa là một tình trạng khẩn cấp về y tế vì các chất tiêu hóa đường ruột có thể đi vào trong ổ bụng và vào phúc mạc gây nhiễm trùng. |
peritonitis | Viêm phúc mạc, màng huyết thanh tạo ra bao quanh khoang bụng và bao phủ các cơ quan của nó, thường là do vi khuẩn hoặc nấm. Viêm viêm phúc mạc đòi hỏi sự chú ý y tế kịp thời để chống lại bệnh nhiễm trùng, và nếu cần thiết, điều trị các bệnh lý tiềm ẩn. |
rupture | Đột nhiên vỡ hoặc vỡ của một cấu trúc hoặc cơ quan |
septicemia | Nhiễm khuẩn nghiêm trọng của các mô đó lây lan vào máu; hay còn gọi là nhiễm trùng huyết hoặc nhiễm trùng máu Trong nhiễm trùng huyết, vi khuẩn và nội độc tố của chúng gây ra triệu chứng toàn thân nghiêm trọng. |
suppuration | Quá trình hình thành mủ Sự mưng mủ xảy ra khi tác nhân gây viêm rất khó loại bỏ. |