click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (16)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| persuasive | thuyết phục |
| pressing | cấp bách |
| grapple | vật lộn |
| contend | đấu tranh |
| necessitate | yêu cầu, cần có |
| collaboration | hợp tác |
| implement | thi hành, thực hiện |
| discrimination | sự phân biệt |
| landscape | bối cảnh, môi trường |
| disseminate | phổ biến |
| propagate | phổ biến, phổ quát |
| associate | liên kết |
| universal | phổ quát |
| influx | làn sóng đổ xô tới |
| irritate | gây khó chịu |
| strain | tạo áp lực |
| infrastructure | cơ sở hạ tầng |
| discriminatory | phân biệt đối xử |
| discriminating | khôn ngoan, biết đánh giá |
| discerning | biết phân biệt, đánh giá |
| discernible | có thể nhận ra |
| launch | phát động |
| eradicate | xóa bỏ |
| perception | nhận thức |
| ground | cơ sở |
| ordeal | thử thách |
| rampant | tràn lan |
| elusive | khó nắm bắt |
| undermine | làm suy yếu |
| assimilation | đồng hóa |
| exclusion | loại trừ |
| divide | chia rẽ |
| deprive | tước đoạt |
| deter | ngăn chặn |
| conform | tuân thủ |
| prejudice | định kiến |
| curb | kiềm chế |
| stride | bước tiến |
| restrain | kiềm chế |
| equitable | công bằng |
| necessity | nhu cầu |
| alleviate | giảm bớt |