click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (13)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Professionalism | Giải nghĩa: Sự chuyên nghiệp; phẩm chất, kỹ năng của một người chuyên nghiệp |
| Possess | Giải nghĩa: Sở hữu, có; chiếm hữu |
| Desirous | Giải nghĩa: Khao khát, mong muốn mạnh mẽ (thường đi với "of") |
| Desirable | Giải nghĩa: Đáng khao khát, đáng mong muốn; hấp dẫn |
| Screen | Giải nghĩa: Màn hình; tấm bình phong; sàng lọc, kiểm tra |
| Shadow | Giải nghĩa: Bóng tối, bóng râm; đi theo như hình với bóng, bám theo |
| Exhibit | Giải nghĩa: Trưng bày, triển lãm; thể hiện, biểu lộ |
| Susceptible | Giải nghĩa: Dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải; nhạy cảm |
| Conducive | Giải nghĩa: Có lợi, có ích, góp phần (tạo ra một kết quả nào đó) |
| Permissible | Giải nghĩa: Được phép, có thể chấp nhận được |
| Receptive | Giải nghĩa: Dễ tiếp thu, sẵn sàng đón nhận ý kiến, gợi ý mới |
| Diplomacy | Giải nghĩa: Ngoại giao; sự khéo léo, tế nhị trong giao tiếp để tránh làm phật ý người khác |
| Temporary | Giải nghĩa: Tạm thời, lâm thời |
| Moderate | Giải nghĩa: Vừa phải, điều độ; làm dịu, làm giảm bớt; Vừa phải, trung bình |
| Satisfactory | Giải nghĩa: Thỏa đáng, đạt yêu cầu, đủ tốt |
| Contradictory | Giải nghĩa: Mâu thuẫn, trái ngược |
| Confide | Giải nghĩa: Tâm sự, thổ lộ (điều bí mật); giao phó, tin tưởng giao (công việc) |
| Conduct | Giải nghĩa: Chỉ đạo, thực hiện; Cách cư xử, đạo đức |
| Conclude | Giải nghĩa: Kết luận; kết thúc |
| Contain | Giải nghĩa: Chứa đựng, bao gồm; kiềm chế, ngăn chặn |
| Consultant | Giải nghĩa: Cố vấn, chuyên gia tư vấn |
| Depict | Giải nghĩa: Miêu tả, thể hiện (bằng lời nói, hình ảnh) |
| Describe | Giải nghĩa: Miêu tả, mô tả |
| Conceal | Giải nghĩa: Che giấu, giấu kín |
| Express | Giải nghĩa: Thể hiện, biểu lộ; diễn đạt; Nhanh, tốc hành |
| Notoriety | Giải nghĩa: Sự nổi tiếng (thường theo nghĩa xấu), tai tiếng |
| Prevalence | Giải nghĩa: Sự phổ biến, sự thịnh hành |
| Formation | Giải nghĩa: Sự hình thành, sự tạo thành; đội hình |
| Definition | Giải nghĩa: Định nghĩa; sự rõ nét |
| Compel | Giải nghĩa: Bắt buộc, ép buộc; thôi thúc |
| Revise | Giải nghĩa: Điều chỉnh lại, sửa đổi; ôn tập |
| Strategy | Giải nghĩa: Chiến lược |
| Firm | Giải nghĩa: Công ty, hãng; Vững chắc, kiên quyết |
| Rebuke | Giải nghĩa: Quở trách, khiển trách; Lời quở trách |
| Rely | Giải nghĩa: Phụ thuộc, dựa vào; tin cậy |
| Reflect | Giải nghĩa: Phản ánh; phản chiếu; suy nghĩ, suy ngẫm |
| Virtual reality | Giải nghĩa: Thực tế ảo |
| Hands-on | Giải nghĩa: Thực tế, thực hành; trực tiếp tham gia |
| Collective | Giải nghĩa: Tập thể, chung; Tập thể |
| Impractical | Giải nghĩa: Không thực tế, không thực tiễn; không khả thi |
| Feasible | Giải nghĩa: Khả thi, có thể thực hiện được |
| Assimilate | Giải nghĩa: Đồng hóa; tiếp thu, tiêu hóa (kiến thức) |
| Integrate | Giải nghĩa: Tích hợp, hợp nhất |
| Revolutionise (hoặc Revolutionize) | Giải nghĩa: Cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn |
| Immerse | Giải nghĩa: Chìm đắm, nhúng chìm; tập trung hoàn toàn vào |
| Dimensional | Giải nghĩa: Chiều (liên quan đến kích thước không gian) |
| Adjust | Giải nghĩa: Điều chỉnh, thích nghi |
| Assume | Giải nghĩa: Cho rằng, giả định; đảm nhiệm, gánh vác |
| Approve | Giải nghĩa: Chấp thuận, phê duyệt; tán thành, ủng hộ |