click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (12)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Aggravate | Giải nghĩa: Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn; làm ai đó tức giận |
| Incompatible | Giải nghĩa: Không tương thích, không hợp nhau |
| Inconsequential | Giải nghĩa: Không quan trọng, không đáng kể, vô nghĩa |
| Impressionable | Giải nghĩa: Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động |
| Alleviate | Giải nghĩa: Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt (đau đớn, khó khăn) |
| Exacerbate | Giải nghĩa: Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn |
| Surmount | Giải nghĩa: Vượt qua, khắc phục (khó khăn, chướng ngại vật) |
| Relieve | Giải nghĩa: Làm giảm nhẹ, làm bớt (đau đớn, căng thẳng); giải tỏa; thay thế (ai đó trong công việc) |
| Inhibit | Giải nghĩa: Ngăn chặn, kiềm chế; ức chế |
| Justify | Giải nghĩa: Biện minh, chứng minh là đúng, hợp lý hóa |
| Motivate | Giải nghĩa: Tạo động lực, thúc đẩy |
| Discontent | Giải nghĩa: Sự bất mãn, sự không hài lòng |
| Policy | Giải nghĩa: Chính sách, quy định |
| Strike | Giải nghĩa: Đánh, đập; đình công; tấn công; tìm thấy, phát hiện |
| Sympathetic | Giải nghĩa: Thông cảm, đồng cảm; có thiện cảm |
| Inspiring | Giải nghĩa: Gây cảm hứng, đầy cảm hứng |
| Diligent | Giải nghĩa: Siêng năng, cần cù, chăm chỉ |
| Vibrant | Giải nghĩa: Sôi nổi, đầy sức sống; rực rỡ (màu sắc) |
| Norm | Giải nghĩa: Chuẩn mực, quy tắc; điều bình thường |
| Divert | Giải nghĩa: Chuyển hướng, làm chệch hướng; làm sao lãng, giải trí |
| Distract | Giải nghĩa: Làm sao lãng, làm phân tâm |
| Turnover | Giải nghĩa: Doanh thu, doanh số; sự luân chuyển (nhân viên) |
| Culprit | Giải nghĩa: Thủ phạm, kẻ gây tội; nguyên nhân của vấn đề |
| Layoff | Giải nghĩa: Sự sa thải, sự cắt giảm nhân sự |
| Quality | Giải nghĩa: Chất lượng; phẩm chất, đặc tính |