click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (11)
14 topic vocab
| Question | Answer |
|---|---|
| Displace | Giải nghĩa: Thay thế, đẩy chỗ; di dời, làm cho phải rời khỏi chỗ ở |
| Distort | Giải nghĩa: Xuyên tạc, bóp méo (sự thật, hình ảnh); làm biến dạng |
| Dispatch | Giải nghĩa: Gửi đi, phái đi (thư, người); giải quyết nhanh gọn |
| Disobey | Giải nghĩa: Không vâng lời, không tuân theo |
| Accelerate | Giải nghĩa: Tăng tốc, thúc đẩy nhanh hơn |
| Revitalise (hoặc Revitalize) | Giải nghĩa: Hồi sinh, làm cho sống lại, đem lại sức sống mới |
| Persistent | Giải nghĩa: Kiên trì, bền bỉ; dai dẳng (vấn đề, cơn đau) |
| Reproduction | Giải nghĩa: Sự sinh sản, sự tái tạo; sự sao chép, bản sao |
| Disfigure | Giải nghĩa: Làm biến dạng, làm mất vẻ đẹp |
| Inundate | Giải nghĩa: Lụt lội, làm ngập lụt; làm tràn ngập (công việc, yêu cầu) |
| Plight | Giải nghĩa: Hoàn cảnh khó khăn, tình cảnh khốn khổ |
| Incident | Giải nghĩa: Sự việc, vụ việc (thường là nhỏ, không quan trọng hoặc không mong muốn) |
| Plunge | Giải nghĩa: Lao xuống, giảm mạnh, chìm sâu; nhúng, dìm |
| Harbour (hoặc Harbor) | Giải nghĩa: Bến cảng, hải cảng; che chở, chứa chấp (nghĩa bóng) |
| Interception | Giải nghĩa: Sự chặn đứng, sự đánh chặn |