click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (10)
14 topic vocab
| Question | Answer |
|---|---|
| Pry | Giải nghĩa: Cạy mở, cạy ra (bằng một công cụ); tò mò, xen vào chuyện của người khác |
| Tusk | Giải nghĩa: Ngà (của voi, lợn lòi) |
| Boycott | Giải nghĩa: Tẩy chay (sản phẩm, dịch vụ, tổ chức) như một hình thức phản đối |
| Provoke | Giải nghĩa: Khiêu khích, chọc tức; gây ra, kích động (một phản ứng hoặc cảm xúc) |
| Collapse | Giải nghĩa: Sụp đổ, đổ nát; ngã quỵ; suy sụp |
| Insight | Giải nghĩa: Cái nhìn sâu sắc, sự hiểu biết sâu sắc; sự thấu đáo |
| Glimpse | Giải nghĩa: Cái nhìn thoáng qua, lướt qua; nhìn thoáng qua |
| Inhibit | Giải nghĩa: Ngăn chặn, kiềm chế; ức chế |
| Imperil | Giải nghĩa: Gây nguy hiểm, đe dọa |
| Negligible | Giải nghĩa: Không đáng kể, không quan trọng, có thể bỏ qua |
| Susceptible | Giải nghĩa: Dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải; nhạy cảm |
| Conducive | Giải nghĩa: Có lợi, có ích, góp phần (tạo ra một kết quả nào đó) |
| Integral | Giải nghĩa: Không thể thiếu, thiết yếu; toàn bộ, nguyên vẹn |
| Disinterested | Giải nghĩa: Khách quan, vô tư, không vụ lợi (không có lợi ích cá nhân liên quan) |
| Unworthy | Giải nghĩa: Không xứng đáng, không đủ tư cách |
| Decisive | Giải nghĩa: Quyết đoán, dứt khoát; mang tính quyết định, có tính quyết định |
| Vulnerable | Giải nghĩa: Dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công |
| Misinterpret | Giải nghĩa: Hiểu sai, giải thích sai |
| Misuse | Giải nghĩa: Lạm dụng, sử dụng sai mục đích |