click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (9)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Far-flung. | Giải nghĩa: Xa xôi, hẻo lánh, trải rộng khắp nơi. |
| Far-sighted. | Giải nghĩa: Viễn thị (về mắt); có tầm nhìn xa, sáng suốt về tương lai. |
| Far-fetched. | Giải nghĩa: Khó tin, cường điệu, không thực tế. |
| Far-reaching. | Giải nghĩa: Có ảnh hưởng sâu rộng, có tác động lớn. |
| Refurbish. | Giải nghĩa: Tân trang, sửa chữa, làm mới lại. |
| Reunite. | Giải nghĩa: Đoàn tụ, hợp nhất lại. |
| Mitigate. | Giải nghĩa: Giảm nhẹ, làm dịu bớt (mức độ nghiêm trọng, đau đớn). |
| Exacerbate. | Giải nghĩa: Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn. |
| Unanimous | Giải nghĩa: Đồng lòng, nhất trí, đồng thuận |
| Designate | Giải nghĩa: Chỉ định, bổ nhiệm; đặt tên, gọi tên |
| Game reserve | Giải nghĩa: Khu bảo tồn động vật hoang dã, khu bảo tồn trò chơi (nơi động vật được bảo vệ và đôi khi được phép săn bắn theo quy định) |
| Preservative | Giải nghĩa: Chất bảo quản (trong thực phẩm, thuốc); có tác dụng bảo quản |
| Recent | Giải nghĩa: Gần đây, mới đây, không lâu trước đó |
| Alarming | Giải nghĩa: Đáng báo động, đáng lo ngại |
| Urgent | Giải nghĩa: Khẩn cấp, cấp bách; cần phải giải quyết ngay lập tức |
| Exotic | Giải nghĩa: Ngoại lai, kỳ lạ, đến từ một đất nước xa xôi (và thường hấp dẫn) |
| Boast | Giải nghĩa: Khoe khoang, khoác lác; sở hữu (một đặc điểm đáng tự hào) |
| Last-ditch | Giải nghĩa: Cuối cùng, nỗ lực cuối cùng (thường là trong tình thế tuyệt vọng) |
| Revise | Giải nghĩa: Xem lại, sửa đổi; ôn tập (bài học) |
| Refer | Giải nghĩa: Đề cập đến, nhắc đến; giới thiệu, chuyển đến (cho người có thẩm quyền); tham khảo |
| Revive | Giải nghĩa: Hồi sinh, làm sống lại; phục hồi |
| Jeopardise (hoặc Jeopardize) | Giải nghĩa: Gây nguy hiểm, đe dọa |
| Compound | Giải nghĩa: Hợp chất (hóa học); khu đất có tường bao quanh |
| Diminish | Giải nghĩa: Làm giảm bớt, thu nhỏ, suy yếu |
| Pouch | Giải nghĩa: Túi nhỏ (trên quần áo, của động vật); cái túi, ví nhỏ |