click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (7)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Compliment | Giải nghĩa: Lời khen ngợi, sự khen ngợi |
| Implement | Giải nghĩa: Thực hiện, thi hành (kế hoạch, chính sách); công cụ, dụng cụ |
| Attribute | Giải nghĩa: Quy cho, cho là do; thuộc tính, đặc điểm |
| Initiate | Giải nghĩa: Khởi xướng, bắt đầu; giới thiệu ai đó vào một nhóm hoặc hoạt động mới |
| Grapple | Giải nghĩa: Vật lộn, đấu tranh (với một vấn đề, khó khăn); nắm chặt, vật lộn (với ai đó) |
| Seamlessly | Giải nghĩa: Một cách liền mạch, không có sự gián đoạn hay khó khăn |
| Assimilate | Giải nghĩa: Đồng hóa, hấp thụ (kiến thức, văn hóa); trở nên hòa nhập |
| Comprehend | Giải nghĩa: Hiểu thấu đáo, nắm bắt được |
| Integrate | Giải nghĩa: Tích hợp, hợp nhất; hòa nhập |
| Pension | Giải nghĩa: Lương hưu, tiền trợ cấp; trả lương hưu |
| Refillable | Giải nghĩa: Có thể đổ đầy lại, có thể nạp lại |
| Incentive | Giải nghĩa: Động lực, sự khuyến khích |
| Minimise (hoặc Minimize) | Giải nghĩa: Giảm thiểu, làm cho nhỏ nhất |
| Heatwave | Giải nghĩa: Đợt nắng nóng, sóng nhiệt |
| Radical | Giải nghĩa: Căn bản, triệt để; cấp tiến, cực đoan |
| Dissuade | Giải nghĩa: Khuyên can, ngăn cản ai đó không làm gì |
| Necessitate | Giải nghĩa: Đòi hỏi, cần thiết, bắt buộc |
| Envision | Giải nghĩa: Mường tượng, hình dung, tưởng tượng (một điều gì đó trong tương lai) |
| Embrace | Giải nghĩa: Ôm; đón nhận, chấp nhận (một ý tưởng, cơ hội); bao gồm |
| Domesticate | Giải nghĩa: Thuần hóa (động vật); đưa vào sử dụng trong gia đình, làm cho quen với cuộc sống gia đình |
| Harness | Giải nghĩa: Khai thác, sử dụng (năng lượng, tài nguyên); đeo dây cương vào ngựa |