click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (5)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Institution | Tổ chức, học viện, thiết chế (ví dụ |
| Prioritize | Ưu tiên; đặt cái gì đó lên hàng đầu về tầm quan trọng. |
| Ownership | Quyền sở hữu, sự làm chủ. |
| Needy | Thiếu thốn, nghèo khó (về vật chất); hoặc cần sự quan tâm, chăm sóc nhiều. |
| Indispensable | Không thể thiếu, rất cần thiết. |
| Principal | Chính yếu, chủ yếu; hiệu trưởng (của một trường học); tiền gốc (trong tài chính). |
| Cultivate | Canh tác, trồng trọt; trau dồi, phát triển (kỹ năng, mối quan hệ). |
| Thrive | Phát triển mạnh, thịnh vượng, phát đạt. |
| Enhance | Nâng cao, cải thiện, tăng cường. |
| Confine | Hạn chế, giới hạn (trong một không gian, phạm vi); giam giữ. |
| Depletion | Sự cạn kiệt, sự suy giảm (về số lượng, nguồn tài nguyên). |
| Crisis | Khủng hoảng, tai ương. |
| Biodegradable | Có thể phân hủy sinh học. |
| Replenish | Làm đầy lại, bổ sung (lượng đã cạn kiệt). |
| Dispose | Vứt bỏ, loại bỏ. |
| Deplete | Làm cạn kiệt, sử dụng hết. |
| Tailor | Điều chỉnh, phù hợp hóa (thường dùng để chỉ việc làm cho cái gì đó vừa vặn, phù hợp với nhu cầu cụ thể); thợ may. |
| Harmonize | Hòa hợp, hài hòa hóa; điều tiết (để tạo sự cân bằng). |
| Imperil | Gây nguy hiểm, đe dọa. |
| Gauge | Đo đạc, đánh giá, ước lượng; thước đo (công cụ để đo). |
| Demonstrate | Chứng minh, chỉ ra; biểu diễn, thể hiện. |