click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (4)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Enforce | Giải nghĩa: Thi hành, thực thi (luật, quy tắc); bắt buộc |
| Enact | Giải nghĩa: Ban hành (luật); đóng vai, diễn |
| Emanate | Giải nghĩa: Tỏa ra, phát ra, bốc ra (mùi, ánh sáng, cảm xúc) |
| Investigate | Giải nghĩa: Điều tra, nghiên cứu kỹ lưỡng |
| Cooperation | Giải nghĩa: Sự hợp tác, sự cộng tác |
| Establish | Giải nghĩa: Thành lập, thiết lập; xác lập, chứng minh |
| Stimulation | Giải nghĩa: Sự kích thích, sự khuyến khích |
| Ensure | Giải nghĩa: Đảm bảo, chắc chắn rằng |
| Steady | Giải nghĩa: Ổn định, vững chắc; đều đặn |
| Incite | Giải nghĩa: Kích động, xúi giục, thúc đẩy (thường là hành vi bạo lực hoặc tiêu cực) |
| Inflame | Giải nghĩa: Gây viêm, làm sưng tấy; kích động, làm bùng lên (cảm xúc, tình hình) |
| Fuel | Giải nghĩa: Nhiên liệu; tiếp thêm, thúc đẩy (nghĩa bóng) |
| Dispose | Giải nghĩa: Vứt bỏ, loại bỏ; sắp đặt, bố trí |
| Afford | Giải nghĩa: Có đủ khả năng (tiền bạc hoặc thời gian) để làm gì đó; cung cấp, mang lại |
| Intrude | Giải nghĩa: Xâm nhập, xâm phạm (một cách trái phép hoặc không được hoan nghênh); chen vào |
| Impel | Giải nghĩa: Thúc đẩy, thôi thúc, bắt buộc (làm gì đó) |
| Awaken | Giải nghĩa: Đánh thức; khơi dậy, làm bừng tỉnh (nghĩa bóng) |