click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (3)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Attainable | Giải nghĩa: Có thể đạt được, có thể giành được |
| Tough | Giải nghĩa: Khó khăn, cứng rắn, dai sức; mạnh mẽ |
| Ambiguous | Giải nghĩa: Mơ hồ, không rõ ràng, có nhiều nghĩa |
| Wisely | Giải nghĩa: Một cách khôn ngoan, sáng suốt |
| Habitually | Giải nghĩa: Theo thói quen, thường xuyên, có tính chất thói quen |
| Occasionally | Giải nghĩa: Thỉnh thoảng, đôi khi |
| Understandable | Giải nghĩa: Có thể hiểu được, dễ hiểu; có thể thông cảm được |
| Comprehensive | Giải nghĩa: Toàn diện, bao quát, đầy đủ |
| Intimidating | Giải nghĩa: Đáng sợ, đáng ngại; gây sợ hãi, đe dọa |
| Deceptive | Giải nghĩa: Lừa dối, đánh lừa; gây hiểu lầm |
| Prioritise (hoặc Prioritize) | Giải nghĩa: Ưu tiên; sắp xếp các công việc theo thứ tự quan trọng để thực hiện trước |
| Precede | Giải nghĩa: Đến trước, xảy ra trước, đi trước |
| Overshadow | giải nghĩa: Che khuất, làm lu mờ; làm cho cái khác trở nên ít quan trọng hơn |
| Sensation | Giải nghĩa: Cảm giác, giác quan; sự náo động, sự kiện gây chấn động |
| Reflect | Giải nghĩa: Phản chiếu, phản ánh; suy nghĩ, nghiền ngẫm |
| Reschedule | Giải nghĩa: Lên lịch lại, dời lịch |
| Reunify | Giải nghĩa: Tái thống nhất, hợp nhất lại |
| Reveal | Giải nghĩa: Tiết lộ, hé lộ; bộc lộ |
| Contradict | Giải nghĩa: Mâu thuẫn, trái ngược; phủ nhận, cãi lại |
| Broaden | Giải nghĩa: Mở rộng, làm cho rộng hơn (nghĩa bóng hoặc nghĩa đen) |