click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (2)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Self-defence | Giải nghĩa: Tự vệ, hành động để bảo vệ bản thân khỏi bị tấn công |
| Self-esteem | Giải nghĩa: Lòng tự trọng, sự tự tôn, cảm giác giá trị bản thân |
| Unwaver | Giải nghĩa: Không lung lay, không nao núng, kiên định |
| Unforthcoming | Giải nghĩa: Không sẵn lòng cung cấp thông tin, không hợp tác; không hòa đồng |
| Commit | Giải nghĩa: Cam kết, hứa; phạm (tội); dành (thời gian, tiền bạc) |
| Intervention | Giải nghĩa: Sự can thiệp, sự xen vào |
| Adhere | Giải nghĩa: Tuân thủ, bám vào, dính vào |
| Monitor | Giải nghĩa: Giám sát, theo dõi; màn hình |
| Proceed | Giải nghĩa: Tiếp tục, tiến hành; đi tới |
| Impede | Giải nghĩa: Cản trở, ngăn cản, gây khó khăn |
| Foster | Giải nghĩa: Nuôi dưỡng, khuyến khích, thúc đẩy sự phát triển của cái gì đó; nhận nuôi (một đứa trẻ) trong một khoảng thời gian |
| Inquiry | Giải nghĩa: Cuộc điều tra, sự hỏi han, yêu cầu thông tin |
| Boost | Giải nghĩa: Đẩy mạnh, tăng cường, thúc đẩy; sự tăng cường |
| Soar | Giải nghĩa: Bay vút lên cao; tăng vọt (giá cả, số lượng) |
| Sustain | Giải nghĩa: Duy trì, chống đỡ, giữ vững; chịu đựng (tổn thương, mất mát) |
| Determination | Giải nghĩa: Sự quyết tâm, sự kiên định; sự xác định |
| Reliance | Giải nghĩa: Sự tin cậy, sự phụ thuộc |
| Exposure | Giải nghĩa: Sự tiếp xúc, sự phơi bày; sự tiết lộ |
| Substitution | Giải nghĩa: Sự thay thế, sự thế chỗ |
| Negotiation | Giải nghĩa: Sự đàm phán, thương lượng |
| Tardiness | Giải nghĩa: Sự chậm trễ, sự đến muộn |
| Adversity | Giải nghĩa: Hoàn cảnh bất lợi, nghịch cảnh, khó khăn |