click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20 từ vựng (1)
14 topic vocab
| Term | Definition |
|---|---|
| Border | Giải nghĩa: Biên giới, ranh giới; tiếp giáp |
| Bound | Giải nghĩa: Bị ràng buộc, bị trói buộc; có giới hạn; đi đến một nơi cụ thể |
| Immerse | Giải nghĩa: Nhúng chìm, làm ngập; đắm chìm vào một hoạt động, một môi trường |
| Remarkable | Giải nghĩa: Đáng chú ý, phi thường, nổi bật |
| Well-disposed | Giải nghĩa: Có thiện ý, có thái độ tốt, sẵn lòng giúp đỡ |
| Well-preserved | Giải nghĩa: Được bảo quản tốt, giữ gìn tốt; còn nguyên vẹn |
| Well-informed | Giải nghĩa: Có nhiều thông tin, hiểu biết rộng; được thông báo đầy đủ |
| Well-mannered | Giải nghĩa: Lịch sự, có lễ độ, cư xử đúng mực |
| Trusty | Giải nghĩa: Đáng tin cậy, trung thành |
| Admirable | Giải nghĩa: Đáng ngưỡng mộ, đáng khâm phục |
| Confidential | Giải nghĩa: Bảo mật, bí mật; riêng tư |
| Tolerable | Giải nghĩa: Có thể chịu đựng được, chấp nhận được; khá tốt |
| Self-access | Giải nghĩa: Tự tiếp cận, tự truy cập (thông tin, tài liệu học tập, v.v.) mà không cần sự hướng dẫn trực tiếp của giáo viên hay người khác. |
| Facilitator | Giải nghĩa: Người điều phối, người tạo điều kiện thuận lợi; người giúp đỡ để một quá trình diễn ra dễ dàng hơn |
| Evaluator | Giải nghĩa: Người đánh giá, người thẩm định |
| Attendee | Giải nghĩa: Người tham dự, người có mặt tại một sự kiện, cuộc họp |
| Praiseworthy | Giải nghĩa: Đáng khen ngợi, đáng tán dương |
| Trustworthy | Giải nghĩa: Đáng tin cậy, đáng tin tưởng |
| Stubborn | Giải nghĩa: Bướng bỉnh, cứng đầu, ngoan cố |
| Detrimental | Giải nghĩa: Có hại, bất lợi, gây tổn hại |
| Excel | Giải nghĩa: Vượt trội, xuất sắc, làm tốt hơn |