click below
click below
Normal Size Small Size show me how
11/6/2024
SAT
| Question | Answer |
|---|---|
| Self-righteous | Tự cho là mình đúng |
| Corruption | Sự tham nhũng, sự mục nát |
| Remedy | A cure, something that heals, biện pháp |
| Resistance | Sự kháng cự |
| Hindrance | Chướng ngại vật ( cản trở sự phát triển của 1 sth or someone ) |
| Bribe | Hối lộ |
| Beseeching | Cầu xin, van lài |
| implore = entreat | Cầu xin |
| Censorious | Critical; attacking; denouncing:tố cáo , phê bình , kiểm duyệt |
| Affair | a matter or situation that causes strong public feeling, usually of moral disapproval |
| contemptuous | Khinh bỉ, coi thường |
| Intrigue | to fascinate, mê hoặc |
| terrestrial | đất liền, trần tục |
| Zeitgeist | Hệ tư tưởng thời đại |
| Trepidation | lo lắng |
| Solemn | Trang nghiêm |
| Distillation | Trưng cất |
| Tenuous | thin, slender, slight importance or significance |
| Primeval | Nguyên thủy |
| Inarticulate | Không rõ ràng, câm |
| Treacherous | phản bội |
| Betrayal = deception | Lừa dối |
| Perilous | nguy hiểm, rủi ro |
| Profundity | Sự sâu sắc, tính uyên thâm |
| Conservative | Bảo thủ |
| Vindicate | Minh oan |
| justify | Biện minh |
| Precedent | Có tính mẫu mực ( làm thước đo cho để bắt chước or những hành động sau này ) |
| Ecclesiastial | Thuộc giáo hội, giáo sĩ |
| clergy | giáo sĩ |
| Lucidity | Rõ ràng, dễ hiểu |
| Diversion | Chuyển hướng |
| Subversive | Có tính chất lật đổ |
| Shrewdness | Sự khôn ngoan |
| Forbearance | Sự nhẫn lại |