click below
click below
Normal Size Small Size show me how
11/6/2024
SAT
| Question | Answer |
|---|---|
| circumference | a circle is its perimeter |
| disorder | rối loạn |
| reemphasizing | nhấn mạnh lại |
| reframe | điều chỉnh lại |
| dysfunction | rối loạn chức năng |
| cause an elevation | làm tăng điều gì đó |
| concrete | cụ thể |
| subsequent | sau đó |
| clarify | làm rõ |
| therapeutic | trị liệu |
| lifesaving | cứu mạng |
| prove | chứng minh |
| unambiguous | rõ ràng |
| concept | khái niệm |
| broad | widespread |
| dividing | controversial |
| adapt | thích nghi |
| tackle | giải quyết |
| seduced | quyến rũ |
| merit | công lao |
| virtue | đức hạnh |
| precisely | đúng đắn |
| formation | sự hình thành |
| admittance | sự thừa nhận |
| consensus | đoàn kết |
| food package | bao bì sản phẩm |
| perception | sự nhận thức |
| lobbying | vận động hành lang |
| apt to collide | đâm vào |
| undermine | đánh giá thấp |
| indiscretion | bộc lộ cảm xúc |
| ocean crust | vỏ đại dương |
| primates | loài linh trưởng |
| contagious | dễ lây lan |
| clear-cut | rõ ràng, dứt khoát |