click below
click below
Normal Size Small Size show me how
2023/04/08
Unit 1 - 28 days for Ielts reading
| analysis | sự phân tich |
| approach | tiếp cận |
| area | khu vực |
| assessment = evaluation | sư đánh giá |
| assume | cho rằng |
| authority | thẩm quyền |
| available | có sẵn |
| benefit | lợi ich |
| concept | khái niệm |
| consistent | kiên định |
| constituational | thuộc hiến pháp (Mỹ) |
| context | ngữ cảnh |
| contract | hơp đồng |
| create | tạo |
| data | dữ liệu |
| definition | định nghĩa |
| derive from | được lấy từ |
| distribution | sự phân bố |
| economical | thuộc kinh tế |
| export | xuất khẩu |
| factor | nhân tố |
| financial | thuộc tài chính |
| formula | công thức |
| function | chức năng |
| idenify | xác định |
| income | thu nhập |