click below
click below
Normal Size Small Size show me how
實用第七課
| Question | Answer |
|---|---|
| 念 | niàn đọc |
| 念書 | niàn shū - đi học |
| 得 | de -của |
| 好聽 | hǎo tīng - nghe hay |
| 聽 | tīng -nghe |
| 在 | zài - đang : ở |
| 呢 | ne - thì sao : nè |
| 慢 | màn - chậm |
| 有意思 | yǒu yì si - có ý nghĩa |
| 意思 | yì si - ý ngĩa |
| 有一點(兒) | yǒu yì diǎn/yǒu yì diǎr - có một chút |
| 一點(兒) | yì diǎn/yì diǎr - NU-M: a little |
| 難 | nán - khó |
| 話 | huà - lời : tiếng |
| 可以 | kě yǐ - có thể |
| 教 | jiāo - dạy |
| 教書 | jiāo shū - dạy học |
| 現在 | xiàn zài - bây giờ |
| 還 | hái - còn |
| 說 | shuō - nói |
| 說話 | shuō huà - nói chuyện |
| 能 | néng có thể |
| 會 | huì -biết |
| 唱 | chàng - hát |
| 歌(兒) | gē(r) -nhạc |
| 吃 | chī - ăn |
| 飯 | fàn - cơm |
| 菜 | cài - món |
| 喝 | hē - uống |
| 酒 | jiǔ - rượu |
| 寫字 | xiě zì - viết chữ |
| 寫 | xiě - V: to write |
| 字 | zì - N: character |
| 做事 | zuò shì - làm việc |
| 做 | zuò - làm |
| 事 | shì - N: matter, work |
| 做飯 | zuò fàn - nấu cơm |
| 畫畫(兒) | huà huà(r) - vẽ tranh |
| 畫 | huà - V: to paint, to draw |
| 畫(兒) | huà(r) - N: painting, picture |
| 快 | kuài - nhanh |