click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Global Success 9-U12
| Question | Answer |
|---|---|
| agriculture engineering | ngành kĩ sư nông nghiệp |
| assembly worker (n) | công nhân dây chuyền |
| bartender (n) | thợ pha chế đồ uống có cồn |
| career (n) | sự nghiệp |
| cashier (n) | thu ngân |
| decisive (adj) | quyết đoán |
| demanding (adj) | khắt khe, phức tạp |
| fabric (n) | vải vóc |
| garment worker | công nhân may |
| hand-eye coordination | sự phối hợp tay và mắt |
| hands-on (adj) | có tính thực tiễn, thực hành |
| inquiring (adj) | ham học hỏi, tìm tòi |
| knowledgeable (adj) | am hiểu, thông thạo |
| mechanic (n) | thợ sửa chữa |
| orientation (n) | sự định hướng |
| repetitive (adj) | lặp đi lặp lại |
| rewarding (adj) | bổ ích, xứng đáng |
| sew (v) | khâu, may vá |
| software engineer (n) | kĩ sư phần mềm |
| surgeon (n) | bác sĩ phẫu thuật |
| vocational (adj) | hướng nghiệp |
| well-paid (adj) | thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp |