click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Global Success 9-U11
| Question | Answer |
|---|---|
| 3D printer (n) | máy in 3D |
| aluminium (n) | nhôm |
| camcorder (n) | máy quay phim xách tay |
| cardboard (n) | bìa cứng, các tông |
| copper (n) | đồng |
| e-reader (n) | máy đọc sách điện tử |
| leaflet (n) | tờ rơi (để quảng cáo) |
| plastic (n) | chất dẻo |
| portable (adj) | có thể mang theo, xách tay |
| portable music player | máy nghe nhạc cầm tay |
| robotic vacuum cleaner | robot hút bụi tự động |
| rubber (n) | cao su |
| self-portrait (n) | ảnh chân dung tự chụp |
| smartwatch (n) | đồng hồ thông minh |
| steel (n) | thép |
| stylish (adj) | hợp thời trang, kiểu cách |
| suck (v) | hút |
| touchscreen (n) | màn hình cảm ứng |
| virtual (adj) | ảo |
| window shade (n) | mành cửa sổ |
| wireless (adj) | không dây |