click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Global Success 9-U7
| Question | Answer |
|---|---|
| access (n) | tiếp cận |
| annual (adj) | hằng năm |
| biodiversity (n) | sự đa dạng sinh học |
| coral (n, adj) | san hô |
| crazy about something | thích mê |
| destination (n) | điểm đến |
| ecosystem (n) | hệ sinh thái |
| feature (n) | đặc điểm |
| locate (v) | định vị, đặt ở |
| location (n) | địa điểm, nơi chốn |
| majestic (adj) | uy nghi, tráng lệ |
| occur (v) | xảy ra |
| paradise (n) | thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần |
| peak (n) | đỉnh, đỉnh núi |
| permission (n) | sự cho phép |
| permit (v) | cho phép |
| possess (v) | có, sở hữu |
| support (v) | ủng hộ, giúp đỡ |
| sustainable (adj) | bền vững |
| travel destination | điểm đến du lịch |
| urgent (adj) | gấp, cấp bách |