click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Global Success 9-U5
| Question | Answer |
|---|---|
| amazing (adj) | ngạc nhiên |
| army-like (adj) | như trong quân đội |
| brilliant (adj) | rất ấn tượng, rất thông minh |
| campus (n) | khuôn viên (của một trường học) |
| confidence (n) | niềm tin, sự tự tin |
| coral reef (n) | rặng san hô |
| eco-tour (n) | du lịch sinh thái |
| embarrassing (adj) | làm ai bối rối, ngượng ngùng |
| exhilarating (adj) | đầy phấn khích |
| experience (n) | sự trải nghiệm |
| explore (v) | khám phá |
| fauna (n) | tất cả động vật của một khu vực |
| flora (n) | tất cả thực vật của một khu vực |
| lack (v) | thiếu |
| learn by rote | học vẹt |
| memorable (adj) | đáng nhớ |
| performance (n) | buổi biểu diễn |
| seabed (n) | đáy biển |
| snorkelling (n) | môn lặn biển |
| theme (n) | chủ đề, đề tài |
| thrilling (adj) | rất phấn khích |
| touching (adj) | gây xúc động |
| tribal dance | điệu múa của bộ tộc |
| unpleasant (adj) | không thoải mái, không vui vẻ |