click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Global Success 9-U4
| Question | Answer |
|---|---|
| ancient (adj) | cổ đại, lâu đời |
| anniversary (n) | ngày kỉ niệm |
| barefoot (adj, adv) | chân trần |
| basic (adj) | cơ bản |
| castle (n) | lâu đài |
| communal (adj) | thuộc cộng đồng |
| complex (n) | khu phức hợp, quần thể |
| deep-rooted (adj) | lâu đời |
| face to face (adv) | trực tiếp, trực diện |
| fish and chips (n) | món cá và khoai tây rán |
| found (v) | thành lập |
| generation (n) | thế hệ |
| monument (n) | tượng đài |
| observe (v) | duy trì, tuân theo |
| occupied (adj) | có người ở |
| occupy (v) | chiếm giữ |
| promote (v) | thúc đẩy |
| recognise (v) | công nhận |
| religious (adj) | tôn giáo |
| structure (n) | cấu trúc |
| takeaway (n) | đồ ăn bán sẵn |