click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Global Success 9-U3
| Question | Answer |
|---|---|
| accomplish (v) | hoàn thành, đạt được |
| additional (adj) | thêm vào |
| anxiety (n) | sự lo lắng |
| appropriately (adv) | phù hợp, thích đáng |
| assignment (n) | nhiệm vụ, bài tập |
| counsellor (n) | người cố vấn |
| deadline (n) | hạn cuối |
| delay (v) | chậm trễ, trì hoãn |
| distraction (n) | điều làm sao lãng |
| due date (n) | hạn chót |
| fattening (adj) | gây béo phì |
| mental (adj) | (thuộc) tinh thần |
| minimise (v) | giảm đến mức tối thiểu |
| mood (n) | tâm trạng |
| optimistic (adj) | lạc quan |
| physical (adj) | (thuộc) cơ thể |
| priority (n) | sự ưu tiên |
| stressed out (adj) | căng thẳng |
| well-balanced (adj) | cân bằng, đúng mực |