click below
click below
Normal Size Small Size show me how
25/7/2013
lớp Anh Quỳnh và Ánh
| Question | Answer |
|---|---|
| tired | mệt mỏi |
| angry | giận dữ |
| sad | buồn |
| hungry | đói |
| sleepy | buồn ngủ |
| plan | dự định |
| wake up | thức dậy |
| get up | ngủ dậy |
| go to the bathroom | vào nhà tắm |
| have breakfast | ăn sáng |
| go to work | đi làm |
| come home | về nhà |
| make dinner | nấu cơm tối |
| listen to the radio | nghe đài |
| have a shower | tắm vòi hoa sen |
| have a bath | tắm bồn hoa sen |
| have lunch | ăn trưa |
| have dinner | ăn tối |
| phone | gọi điện thoại |
| call | gọi điện thoại |
| watch TV | xem TV |
| go to bed | đi ngủ |
| wash clothes | giặt quần áo |
| clean the house | lau nhà |
| go for a walk | đi bộ |
| take a dog for a walk | dắt chó đi dạo |
| write letters | viết thư |
| what | cái gì |
| how | như thế nào |
| when | khi nào |
| why | tại sao |
| which | cái nào |
| how often | mấy lần |
| what time | mấy giờ |
| once | một lần |
| twice | hai lần |
| the first | thứ nhất |
| the second | thứ hai |
| the third | thứ ba |
| the fifth | thứ năm |
| the ninth | thứ chín |