click below
click below
Normal Size Small Size show me how
24/7/13
lớp Anh Quỳnh và Ánh
| Question | Answer |
|---|---|
| Wise | khôn |
| child | một đứa trẻ |
| children | nhiều đứa trẻ |
| racecar | xe đua |
| fast | nhanh |
| slow | chậm |
| buy | mua |
| beach | bờ biển |
| outside | ngoài trời |
| sunny | nắng |
| inside | trong nhà |
| ocean | đại dương |
| smart | thông minh |
| scientist | nhà khoa học |
| engineer | kĩ sư |
| until | cho đến khi |
| old | cũ |
| act | diễn xuất |
| play | vở kịch |
| best frends | bạn thân |
| Together | cùng nhau |
| spend | sử dụng |
| special | đặc biệt |
| plan | kế hoạch |
| cool | mát, tuyệt |
| really | thật à |
| try | thử |
| guess | đoán, sự phỏng đoán , soccer |
| nervous | lo lắng |
| look | trông có vẻ |
| tear | nước mắt |
| cheek | má |
| monday | thứ hai |
| tuesday | thứ 3 |
| wednesday | thứ 4 |
| thursday | thứ 5 |
| friday | thứ 6 |
| saturday | thứ 7 |
| sunday | chủ nhật |
| january | tháng một |
| february | tháng 2 |
| march | tháng 3 |
| april | tháng tư |
| may | tháng 5 |
| june | tháng 6 |
| july | tháng 7 |
| august | tháng 8 |
| september | tháng 9 |
| october | tháng 10 |
| november | tháng 11 |
| december | tháng 12 |
| can | có thể |
| may | có lẽ được và có thể |
| must | phải |
| should | nên |