click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Boya Element 1
Boya Chinese elementary 1
| Question | Answer |
|---|---|
| 你好nǐ hǎo | Xin chào |
| 好hǎo | tốt, đẹp, hay, ngon,... |
| 你nǐ | bạn, anh, chị |
| 是shì | là, phải, vâng |
| 老师lǎoshī | thầy giáo, cô giáo |
| 吗ma | từ để hỏi có không |
| 不bù | không |
| 我wǒ | tôi |
| 学生xuéshēng | học sinh |
| 她tā | cô ấy |
| 谢谢xièxie | cảm ơn |
| 不客气búkèqi | không có gì |
| 您nín | ngài, ông, bà |
| 留学生liúxuéshēng | du học sinh |
| 叫jiào | gọi, kêu, tên là |
| 什么shénme | gì, cái gì |
| 名字míngzi | tên |