click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Comands
| Question | Answer |
|---|---|
| Asseyez-vous | ngồi xuống |
| Regardez | nhìn |
| Écoutez | nghe |
| Lisez | đọc |
| Écrivez | viết |
| Répondez | câu trả lời |
| Répétez | nói lại |
| Sortez | ra khỏi |
| Levez-vous | Đứng lên |
| Commencez | bắt đầu |
| Levez le doigt | giơ ngón tay lên |
| Silence | Im lặng |
| Rangez | cất đi |
| Parlez | nói |
| Discutez | bàn luận |
| Faites attention | Chú ý |
| Ouvrez | Mở |
| Fermez | Đóng |
| Comment dit-on... en français | bạn nói như thế nào ở Pháp? |
| Qu'est-ce que ça veut dire, _____? | Nó có nghĩa là gì, _____? |
| Je peux aller aux toilettes? | Tôi có thể vào nhà tắm? |