click below
click below
Normal Size Small Size show me how
當代中文第五課
中文
Question | Answer |
---|---|
牛肉 | thịt bò |
麵 | mì |
真 | thật |
好吃 | ngon |
說 | nói |
少 | ít |
有名 | có tiếng |
小吃 | ăn vặt |
最 | nhất |
湯 | canh |
這麼 | như thế này |
知道 | biết |
家 | căn |
店 | tiệm |
一定 | nhất định |
點 | chọn |
碗 | tô |
小籠 包 | bánh bao nhỏ |
臭豆腐 | đậu hủ thối |
昨天 | hôm qua |
餐廳 | nhà hàng |
可是 | nhưng mà |
辣 | cay |
怕 | sợ |
所以 | cho nên |
自己 | tự mình |
做飯 | nấu cơm |
得 | được |
會 | biết ( học để biết ) |
甜點 | đồ ngọt |
可以 | có thể |
教 | dạy |
到 | đến |
有一點 | có một chút |