click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P10
| Question | Answer |
|---|---|
| total | tổng |
| town | thị trấn, thành phố nhỏ |
| train | tàu |
| tram | tàu điện, xe điện |
| tree | cây |
| trouble | rắc rối, vấn đề |
| true | đúng, phải |
| trust | tin tưởng |
| try | cố gắng |
| turn | quay |
| type | loại |
| ugly | xấu xí |
| uncle | chú, bác |
| under | ở dưới |
| understand | hiểu, biết |
| unit | đơn vị, phần |
| until | cho đến khi |
| up | ở trên |
| use | sử dụng, dùng |
| useful | có ích, hữu ích |
| usual | thông thường, bình thường |
| usually | thường xuyên |
| vegetable | rau |
| very | rất |
| village | làng |
| voice | giọng |
| visit | thăm |
| we | chúng tôi, chúng ta |
| wait | chờ đợi |
| wake | thức dậy |
| walk | đi bộ |
| want | muốn |
| wash | rửa, giặt |
| watch | xem |
| wear | mặc |
| welcome | chào đón |
| win | thắng |
| wish | mơ ước, chúc |
| was | thì, là |
| were | thì, là |
| what | cái gì |
| when | khi |
| where | ở đâu |
| which | cái nào |
| who | ai |
| why | tại sao |
| with | với |
| without | mà không có |
| warm | ấm áp |
| waste | lãng phí |
| water | nước |
| way | cách, con đường |
| weak | yếu |
| week | tuần |
| weather | thời tiết |
| wedding | đám cưới |
| weight | cân nặng, khối lượng |
| well | tốt |
| west | phía tây |
| wet | ướt |
| wheel | bánh xe |
| while | trong khi |
| white | trắng |
| wide | rộng |
| wife | vợ |
| wild | hoang dã |
| will | sẽ |
| wind | gió |
| window | cửa sổ |
| wine | rượu vang |
| winter | mùa đông |
| wire | dây điện |
| wise | thông minh |
| woman | phụ nữ |
| wonder | tự hỏi |
| word | từ |
| work | làm việc, hiệu quả |
| world | thế giới |
| worry | lo lắng, làm lo lắng |
| yard | sân |
| yell | la hét |
| yesterday | hôm qua |
| yet | chưa |
| you | bạn |
| your | của bạn |
| young | trẻ |
| zero | không |
| zoo | vườn bách thú |