click below
click below
Normal Size Small Size show me how
toeic450
600 từ vựng toeic
| Question | Answer |
|---|---|
| souvenir | quà lưu niệm |
| be arranged | Được sắp xếp |
| be stacked up | Được chất đống |
| be lined up | Được xếp thành hàng |
| be on display | Được trưng bày |
| browse in the store | nhìn quanh trong cửa hàng |
| compare prices | so sánh giá cả |
| make a selection from | chọn lựa từ |
| on both sides of the aisle | ở hai bên lối đi |
| be hanging on the rack | Được treo lên giá |
| be laid out for sale | Được trƣng bày để bán |
| be marked down | treo bảng giảm giá |
| be stocked with | Được dự trữ (mặt hàng) |
| cash register | máy tính tiền |
| reach for an item với tay lấy hàng | piles of bags chồng túi xách |
| on the shelves | trên kệ |
| pushing a shopping cart | đẩy xe mua hàng |
| chef | đầu bếp |
| stack of plates | chồng đĩa |
| dine out | ăn ở bên ngoài |
| leave a tip | để tiền boa |
| pour water into a glass | rót nước vào ly |
| call the waiter over | gọi bồi bàn |
| study the menu | xem thực đơn |
| be covered by a cloth | được trải khăn trải bàn |
| cluttered table | bàn ăn bừa bộn |
| be occupied | có người ngồi, đặt chỗ trƣớc |
| help oneself to refreshments | tự phục vụ bữa ăn nhẹ |
| be crowded with patrons | đông nghịt khách |
| remove loaves of bread | dẹp đi những ổ bánh mì |
| be seated on the stool | ngồi trên ghế không có băng tựa |
| take an order | nhận đơn đặt hàng |
| sit on the patio | ngồi trên hành lang ngoài trời |
| wait tables | phục vụ, tiếp thức ăn đứng bàn |
| float in the water | nổi trên mặt nƣớc |
| pedestrian | người đi bộ |
| be packed | bị nhét đầy bởi |
| be parked on the ground | đậu xe |
| be lined up in rows | xếp thẳng hàng |
| block the road | chắn đường |
| on the deck of the boat | trên boong tàu |
| in the back of the truck | ở phía sau xe tải |
| put gas in the car | đổ dầu vào xe hơi |
| lamppost | cột đèn |
| train track | đường ray xe lửa |
| be towed away | bị kéo đi |
| be unoccupied | trống chỗ |
| be tied up in the harbor | bị cột lại ở bến tàu |
| board the vehicle | lên xe |
| near the platform | gần thềm ga |
| dock | bến tàu |
| curb | lề phân cách |
| path | đường, lối đi |
| sweep | quét dọn, dọn dẹp |
| climb a ladder | trèo lên thang |
| be renovated | được sửa chữa (tòa nhà) |
| kneel in the garden | quỳ trong vƣờn |
| push the wheelbarrow | đẩy xe cút kít |
| operate heavy machine | điều khiển trang thiết bị nặng |
| vacuum the floor | hút bụi sàn nhà |
| lead to | dẫn đến |
| change the light bulk | thay bóng đèn |
| fence | hàng rào |
| railing | lan can, rào chắn |
| stairway | cầu thang |
| construction site | công trường xây dựng |
| operate heavy machine | điều khiển trang thiết bị nặng |
| vacuum the floor | hút bụi sàn nhà |
| lead to | dẫn đến |
| change the light bulk | thay bóng đèn |
| fence | hàng rào |
| railing | lan can, rào chắn |
| stairway | cầu thang |
| construction site | công trường xây dựng |