click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Viet101- Nation Lang
Nationalities, Languages and Travelling
| Term | Definition |
|---|---|
| Nước | country |
| Người | person |
| Tiếng | language |
| Gốc | origin |
| Mỹ gốc Việt | Vietnamese-American |
| Bắc Mỹ | North America |
| Nam Mỹ | South America |
| Châu Á | Asia |
| Châu Âu | Europe |
| Châu Phi | Africa |
| Châu Úc / Châu Đại Dương | Australia / Oceania |
| Tây Ban Nha | Spain |
| Ý | Italy |
| Pháp | France |
| Mỹ | United States |
| Anh | United Kingdom |
| Đức | Germany |
| Úc | Australia |
| Trung Quốc | China |
| Hàn Quốc | Korea |
| Nhật Bản | Japan |
| Ấn Độ | India |
| Đài Loan | Taiwan |
| Nào | which |
| Bạn là người nước nào? | Which nationality are you? |
| Kia là / đó là | that is... |
| Phải không? | is that correct? |
| Phải | correct |
| Không phải | incorrect |
| Biết | know |
| Nói | speak |
| Một tý | a little |
| Đi | to go |
| du lịch | travel |
| Với | With |
| Bang | State |
| Thành phố | City |