click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P9
| Question | Answer |
|---|---|
| sorry | xin lỗi, tiếc |
| sound | âm thanh, tiếng |
| soup | Súp |
| south | phía nam |
| space | không gian, khoảng trống |
| special | đặc biệt |
| speed | tốc độ |
| spoon | Thìa |
| sport | thể thao |
| spread | lan rộng, trải dài |
| spring | mùa xuân |
| square | hình vuông, quảng trường |
| stamp | Tem |
| stand | đứng |
| star | ngôi sao |
| start | bắt đầu |
| station | Ga, nhà ga |
| stay | ở lại |
| steal | ăn cắp, ăn trộm |
| steam | hơi nước |
| step | bước |
| still | vẫn |
| stomach | bụng |
| stone | hòn đá |
| stop | dừng lại, ngừng lại |
| store | cửa hàng |
| storm | cơn bão |
| story | câu chuyện |
| strange | kỳ lạ |
| street | phố |
| strong | khỏe |
| structure | cấu trúc |
| student | sinh viên |
| study | nghiên cứu |
| stupid | ngu ngốc |
| subject | chủ đề |
| substance | chất |
| successful | thành công |
| such | như thế, như vậy |
| sudden | bất ngờ |
| sugar | đường |
| suitable | thích hợp, phù hợp |
| summer | mùa hè |
| sun | mặt trời |
| sunny | có nắng, sáng sủa |
| sure | chắc chắn |
| surprise | ngạc nhiên, bất ngờ |
| sweet | ngọt |
| swim | bơi |
| sword | gươm, kiếm |
| table | bàn |
| taxi | tắc-xi |
| tea | trà |
| telephone | điện thoại |
| television | ti-vi, truyền hình |
| tennis | quần vợt |
| test | bài kiểm tra |
| tie | cà vạt |
| take | lấy đi |
| talk | nói chuyện |
| taste | vị |
| teach | dạy |
| tear | xé, làm rách |
| tell | kể, nói |
| think | suy nghĩ |
| threat | sự đe dọa |
| touch | chạm vào, động vào |
| travel | đi lại |
| team | đội, nhóm |
| then | vào thời điểm đó, sau đó |
| than | hơn |
| there | ở đó |
| therefore | do đó |
| this | cái này |
| that | cái kia |
| these | những cái này |
| the | này (dùng để xác định người, vật) |
| their | của họ |
| tall | cao |
| thick | dày |
| thin | mỏng, gầy |
| twice | hai lần |
| three | ba |
| third | thứ ba |
| ten | mười |
| thing | thứ, vật, điều, chuyện |
| terrible | khủng khiếp, tồi tệ |
| though | mặc dù |
| tidy | gọn gàng |
| to | đến |
| title | tiêu đề, tựa đề |
| today | ngày hôm nay |
| toe | ngón chân |
| together | cùng nhau |
| tomorrow | ngày mai |
| tonight | đêm nay |
| too | quá |
| tool | công cụ, dụng cụ |
| tooth | răng |
| top | đỉnh |