click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P8
| Question | Answer |
|---|---|
| ride | đi xe đạp |
| ring | rung chuông, reo, gọi |
| rise | dậy, mọc, nổi lên |
| rob | cướp, lấy trộm |
| rude | thô lỗ |
| run | chạy |
| rush | vội vã đi gấp |
| sail | nhổ neo, đi trên biển |
| room | buồng, phòng |
| salt | muối |
| sand | cát |
| school | trường học |
| science | khoa học |
| scissors | kéo |
| seat | chỗ ngồi |
| sentence | câu |
| sex | giới tính |
| shade | bóng tối |
| sad | buồn |
| safe | an toàn |
| save | cứu, lưu |
| same | giống, tương tự |
| say | nói, bảo |
| search | khám xét, lục soát, điều tra |
| see | nhìn, nhìn thấy |
| seem | dường như |
| sell | bán |
| send | gửi |
| second | giây |
| serve | phục vụ |
| seven | bảy |
| several | một vài |
| shadow | bóng tối, bóng râm, bóng |
| shake | sự rung, sự run |
| shape | hình dạng, khuôn mẫu |
| share | chia sẻ, tham gia |
| sharp | sắc, nhọn, bén |
| she | cô ấy, chị ấy, bà ấy |
| sheep | con cừu |
| sheet | tờ, chăn |
| shelf | cái giá |
| shine | chiếu sáng |
| ship | con tàu |
| shirt | áo sơ mi |
| shoe | giày |
| shoot | săn bắn, bắn |
| shop | cửa hàng |
| short | ngắn, thấp |
| should | nên |
| sing | hát |
| shout | hét |
| show | chỉ, cho xem, trưng bày |
| sit | ngồi |
| signal | dấu hiệu, tín hiệu ra hiệu |
| sink | bồn rửa bát chìm, lún |
| since | từ đó, từ lúc ấy |
| six | sáu |
| size | kích cỡ |
| sick | ốm |
| side | cạnh, mép, lề |
| silence | sự yên lặng |
| silly | ngốc nghếch, khờ dại, lố bịch |
| silver | bạc |
| similar | giống |
| simple | đơn giản |
| single | một mình, độc thân |
| sister | em gái, chị gái |
| skill | kỹ năng |
| skin | da, vỏ |
| skirt | váy |
| sky | bầu trời |
| tomato | quả cà chua |
| position | vị trí, địa vị |
| potato | khoai tây |
| other | Khác |
| prevent | ngăn cản |
| present | món quà |
| animal | động vật |
| sleep | ngủ |
| slip | trượt |
| smell | ngửi, đánh hơi |
| smile | mỉm cười |
| smoke | hút thuốc |
| snow | có tuyết tuyết |
| speak | Nói |
| spell | đánh vần |
| spend | Tiêu |
| support | ủng hộ |
| slow | chậm |
| small | nhỏ |
| so | rất |
| soap | xà phòng |
| sock | tất |
| soft | mềm |
| some | một số |
| someone | ai đó |
| something | điều gì |
| sometimes | thỉnh thoảng |
| son | con trai |
| soon | sớm |