click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P7
| Question | Answer |
|---|---|
| only | duy nhất, chỉ |
| part | một phần, phần |
| partner | cộng sự, đối tác |
| party | tiệc, buổi liên hoan |
| path | đường mòn |
| pair | cặp, đôi |
| peace | hòa bình, bình yên |
| pen | bút |
| people | người, nhân dân, quần chúng |
| pepper | hạt tiêu, hồ tiêu |
| period | thời kỳ |
| person | con người |
| petrol | dầu, xăng |
| photograph | ảnh |
| piano | đàn piano |
| picture | bức tranh |
| pig | con lợn |
| plane | máy bay |
| pencil | bút chì |
| pin | đinh ghim, kẹp |
| place | nơi chốn, địa điểm |
| pink | màu hồng, hồng |
| plate | đĩa |
| túi, bao | |
| point | điểm |
| police | cảnh sát |
| pool | bể bơi, hồ bơi |
| prince | hoàng tử |
| often | thường |
| old | cũ, già |
| plant | thực vật, trồng |
| please | vui lòng, xin mời |
| pleased | hài lòng, vui lòng |
| plenty | nhiều |
| poison | chất độc |
| power | sức mạnh, quyền hạn |
| press | báo chí định kỳ |
| pretty | xinh đẹp |
| quiet | yên lặng, không ồn ào |
| perfect | hoàn hảo |
| quick | nhanh |
| polite | lịch sự |
| poor | nghèo, tội |
| popular | phổ biến, nổi tiếng |
| possible | có thể |
| private | riêng tư |
| proper | thích hợp |
| public | chung, công cộng |
| piece | miếng, mẩu |
| per | mỗi |
| prison | nhà tù |
| prize | giải thưởng |
| price | giá |
| problem | vấn đề |
| pupil | học sinh |
| queen | nữ hoàng |
| question | câu hỏi |
| promise | lời hứa |
| produce | sản xuất |
| protect | bảo vệ |
| provide | cung cấp |
| pull | kéo |
| punish | phạt |
| push | đẩy |
| put | đặt |
| rain | cơn mưa, mưa |
| raise | nâng, tăng |
| reach | với lấy, tiến gần |
| probably | có thể |
| real | thật |
| really | thật sự |
| ready | sẵn sàng |
| rainy | mưa |
| red | màu đỏ, đỏ |
| right | đúng |
| round | tròn |
| rich | giàu |
| quite | quá, khá, hơi |
| radio | đài phát thanh |
| record | đĩa hát, ghi chép |
| restaurant | nhà hàng |
| result | kết quả |
| rice | gạo, cơm |
| road | đường, phố |
| rock | đá |
| rubber | cao su |
| rule | luật |
| ruler | thước, người cai trị |
| read | đọc |
| receive | nhận, thu, tiếp |
| remember | nhớ |
| remind | nhắc nhở |
| remove | chuyển đi, bỏ đi, tháo ra |
| rent | thuê, tiền nhà |
| repair | sửa chữa |
| repeat | nhắc lại |
| reply | trả lời |
| report | thuật lại biên bản, báo cáo |
| rest | nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi |
| return | trở lại, trả lại |