click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P6
Question | Answer |
---|---|
matter | vấn đề, chuyện, việc |
may | có thể |
must | phải |
me | Tôi |
my | của tôi |
meal | bữa ăn |
meat | thịt |
milk | sữa |
mean | có nghĩa là, có ý định |
measure | đo, đo lường |
medicine | thuốc |
meet | gặp |
member | thành viên |
mention | đề cập, giới thiệu |
method | phương pháp, cách thức |
middle | ở giữa phần giữa |
million | một triệu |
mind | quan tâm, để tâm tâm trí, tinh thần |
minute | phút |
miss | nhỡ, bỏ lỡ, nhớ |
mistake | lỗi, lỗi lầm |
mix | hòa lẫn, pha trộn |
model | người mẫu |
modern | hiện đại, tân tiến |
moment | chốc, lúc lát |
money | tiền |
monkey | con khỉ |
month | tháng |
moon | mặt trăng |
mouth | miệng |
music | âm nhạc |
mother | mẹ |
morning | buổi sáng |
mountain | núi |
name | tên |
nation | nước, quốc gia |
nature | thiên nhiên |
neck | cổ |
narrow | chật, hẹp |
near | gần |
new | mới |
nice | đẹp, xinh, tốt |
no | không |
none | không ai |
nor | mà ...cũng không |
neither | không |
now | bây giờ, lúc này |
not | không |
nose | mũi |
neighbour | hàng xóm, láng giềng |
nine | chín |
north | miền bắc, phía bắc |
needle | cái kim |
net | lưới, mạng |
news | tin, tin tức |
newspaper | báo chí, tờ báo |
noise | tiếng, tiếng ồn ào |
number | số |
need | cần |
move | di chuyển, dịch chuyển |
never | không bao giờ, chưa bao giờ |
nothing | không gì, không cái gì |
next | kế tiếp |
night | buổi tối |
nearly | gần, sắp, suýt |
notice | để ý, chú ý |
noble | quý tộc, quý phái |
obey | vâng lời, nghe lời |
object | vật thể, đồ vật |
office | văn phòng |
oil | dầu |
orange | quả cam |
ocean | đại dương, biển |
pain | nỗi đau, sự đau đớn |
pan | cái xoong, chảo |
paper | giấy, tờ giấy |
parent | cha, mẹ, phụ huynh |
page | trang, tờ giấy |
of | của |
off | khỏi, tách, rời |
on | trên, bên trên |
opposite | đối diện, trước mặt |
out | bên ngoài |
over | bên trên, phủ bên ngoài vật gì |
past | ngang qua |
or | hoặc là, hay là |
own | sở hữu |
outside | bên ngoài, ngoài |
offer | biếu, tặng, cúng, hiến |
open | mở |
order | ra lệnh, yêu cầu, gọi món |
paint | vẽ |
park | đậu xe, bố trí vào bãi |
pass | đi qua, vượt qua, thông qua |
pay | trả, nộp, thanh toán |
pick | lấy, chọn |
play | chơi |
pour | đổ, rót, chút |
one | một |
our | của chúng tôi, của chúng ta |