click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P4
Question | Answer |
---|---|
fill | đổ đầy, điền vào |
find | tìm thấy, phát hiện |
fine | tốt đẹp, ổn |
finish | hoàn thành |
first | đầu tiên, nhất |
fit | vừa, phù hợp |
five | năm |
fix | sửa chữa, cố định |
flat | bằng phẳng |
float | nổi, lơ lửng |
floor | sàn |
flour | bột |
flower | hoa |
fly | bay |
fold | gấp |
food | thức ăn, thực phẩm |
fool | kẻ ngốc nghếch |
foot | chân |
football | bóng đá |
for | để, cho |
force | lực, lực lượng |
foreign | nước ngoài |
forest | rừng |
forget | quên |
forgive | tha thứ |
fork | cái dĩa, nĩa |
form | mẫu, dáng |
fox | cáo |
four | bốn |
free | tự do, miễn phí |
freedom | tự do |
freeze | đông lại. làm đông đặc |
fresh | tươi, mới |
friend | bạn bè |
friendly | thân mật, thân thiện |
from | từ |
front | phía trước |
fruit | hoa quả |
full | đầy |
fun | sự vui vẻ, người vui vẻ |
funny | hài hước, buồn cười |
furniture | đồ đạc |
further | xa hơn |
future | tương lai |
general | nhìn chung, tổng quát |
get | kiếm, nhận |
give | đưa cho, cho |
glad | hân hạnh, vui |
game | trò chơi |
garden | vườn |
gate | cổng |
gentleman | quý ông |
gift | món quà |
glass | kính, thủy tinh |
goat | dê |
gold | vàng |
green | xanh lá |
grey | xám |
god | chúa |
good | tốt |
goodbye | tạm biệt |
grandfather | ông |
grandmother | bà |
grass | cỏ |
grave | mộ, bia |
great | lớn |
ground | mặt đất, sân |
group | nhóm |
go | đi |
grow | mọc, phát triển |
gun | súng |
hair | tóc |
half | một nửa |
hall | hội trường |
hammer | cái búa |
hand | tay |
happen | xảy ra |
happy | vui vẻ, hạnh phúc |
hard | cứng, khó khăn |
hat | mũ |
hate | ghét |
have | có |
has | có |
he | anh ấy |
him | anh ấy |
his | của anh ấy |
hear | nghe thấy |
hello | chào |
heavy | nặng |
heart | trái tim |
heaven | thiên đường |
high | cao |
height | chiều cao |
help | giúp đỡ |
hen | gà mái |
her | cô ấy của cô ấy |
hers | của cô ấy |
here | đây |
hide | giấu |
hill | đồi |