click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P3
| Question | Answer |
|---|---|
| decide | quyết định |
| decrease | giảm |
| deep | sâu |
| deer | nai |
| depend | phụ thuộc |
| desk | bàn |
| destroy | phá hủy |
| develop | phát triển |
| die | chết |
| different | khác |
| difficult | khó khăn |
| dinner | bữa tối |
| direct | hướng dẫn, chỉ dẫn |
| direction | hướng |
| dirty | bẩn |
| discover | phát hiện, khám phá |
| dish | đĩa, món ăn |
| do | làm |
| dog | chó |
| door | cửa |
| double | gấp đôi, nhân đôi |
| down | xuống |
| draw | vẽ |
| dream | mơ |
| dress | váy liền |
| drink | uống |
| drive | lái xe |
| drop | rơi |
| dry | khô |
| duck | con vịt |
| dust | bụi |
| duty | nhiệm vụ, trách nhiệm |
| each | mỗi, một |
| ear | tai |
| early | sớm |
| earn | kiếm tiền |
| earth | đất, trái đất |
| east | phía đông |
| easy | dễ dàng, đơn giản |
| eat | ăn |
| education | giáo dục |
| effect | tác động |
| egg | trứng |
| eight | tám |
| either | cũng |
| electric | điện |
| elephant | voi |
| else | khác, nữa |
| empty | trống rỗng |
| end | kết thúc |
| enemy | kẻ thù |
| enjoy | thưởng thức, thích |
| enough | đủ |
| enter | vào |
| equal | bằng nhau, bình đẳng |
| entrance | lối vào |
| escape | thoát ra |
| even | thậm chí |
| evening | buổi tối |
| event | sự kiện |
| ever | từng |
| every | mỗi, mọi |
| everyone | mọi người |
| everybody | mọi người |
| exact | chính xác |
| examination | thi cử, kỳ thi |
| example | ví dụ |
| except | ngoại trừ |
| excited | háo hức, sôi nổi |
| exercise | bài tập |
| expect | dự định, hi vọng, mong đợi |
| expensive | đắt |
| explain | giải thích |
| extremely | cực kỳ |
| eye | mắt |
| fail | thất bại |
| fall | rơi |
| false | sai |
| face | mặt |
| fact | sự thật |
| family | gia đình |
| farm | nông trại, trang trại |
| female | nữ giới |
| film | phim |
| finger | ngón tay |
| fire | lửa |
| fish | cá |
| flag | cờ |
| famous | nổi tiếng |
| far | xa |
| father | bố |
| fast | nhanh |
| fault | lỗi |
| feed | cho ăn |
| feel | cảm thấy, cảm nhận |
| fever | sốt |
| few | ít, một số |
| fight | đánh nhau |
| fat | béo |
| fear | sợ, e rằng |