click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P2
| Question | Answer |
|---|---|
| box | hộp |
| boy | cậu bé |
| branch | nhánh, chi |
| brave | dũng cảm |
| bread | bánh mỳ |
| break | làm vỡ |
| breakfast | bữa sáng |
| bridge | cây cầu |
| base | dựa vào |
| bright | sáng, thông minh |
| beautiful | đẹp |
| brother | anh em |
| brown | màu nâu |
| business | kinh doanh, công tác, công việc |
| bus | xe buýt |
| busy | bận rộn |
| but | nhưng |
| by | bằng |
| cake | bánh ngọt |
| candle | nến |
| cap | mũ lưỡi trai |
| car | ô tô, xe hơi |
| card | bìa, thiếp, thiệp |
| case | trường hợp |
| cat | mèo |
| century | thế kỷ |
| chair | ghế |
| chance | cơ hội |
| call | gọi, đặt tên |
| can | có thể |
| care | quan tâm, chăm sóc |
| careful | cẩn thận |
| careless | cẩu thả |
| carry | mang |
| catch | tóm |
| central | trung tâm |
| change | thay đổi |
| chase | đuổi theo |
| certain | chắc chắn |
| cheap | rẻ tiền |
| cheese | phô-mai |
| chicken | gà |
| child | trẻ con |
| children | trẻ con |
| chocolate | sô-cô-la |
| choice | lựa chọn |
| choose | lựa chọn |
| circle | vòng tròn |
| city | thành phố |
| class | lớp |
| clever | thông minh |
| clean | sạch sẽ |
| clear | rõ ràng |
| climb | leo trèo |
| clock | đồng hồ |
| cloth | vải |
| clothes | quần áo |
| close | đóng |
| cloud | mây |
| cloudy | nhiều mây |
| coffee | cà phê |
| coat | áo khoác |
| coin | tiền xu |
| cold | lạnh |
| collect | thu thập, sưu tập |
| colour | màu sắc |
| comb | cái lược |
| comfortable | thoải mái |
| common | chung, giống nhau, thông dụng |
| compare | so sánh |
| come | đến |
| complete | hoàn thành |
| computer | máy tính |
| condition | điều kiện |
| continue | tiếp tục |
| control | kiểm soát |
| cook | nấu ăn |
| cool | mát |
| copper | đồng |
| corn | ngô |
| corner | góc |
| correct | đúng, phải |
| cost | trị giá, tính giá |
| contain | chứa |
| count | đếm |
| country | đất nước |
| course | khóa học |
| cover | bao phủ |
| crash | đâm, nghiền nát |
| cross | đi ngang qua |
| cry | khóc |
| cup | chén, tách |
| cupboard | tủ ly |
| cut | cắt |
| dance | nhảy |
| dangerous | nguy hiểm |
| dark | tối |
| daughter | con gái |
| day | ngày |
| dead | chết, mất |