click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Thực vật-lá 2
Nhận dạng lá
Thuật ngữ | Định nghĩa |
---|---|
Lá bầu dục (elliptic) | Lá có hình dạng của một hình tròn bị ép dẹp lại |
Lá hình trứng (ovate) | là lá có hình dạng như quả trứng |
Lá hình thon ngược (oblanceolate) | ngược lại với lá thon, phần rộng nhất ở phía đỉnh và thuôn lại ở phía cuống |
Lá thon (lanceolate) | lá có hình dạng của mũi thương |
Lá tròn dài (oblong) | lá có chiều dài hơn chiều rộng với các cạnh gần như song song nhau |
Lá hẹp (linear) | lá dài và hẹp với các cạnh song song |
Lá hình kim (acicular) | tự hình dung |
Lá hình tim (cordate) | tự biết |
Lá hình mũi giáo (sagittate) | lá hình mũi giáo/mũi tên |
Lá hình đầu tên (hastate) | hình đầu thương |
Lá hình tam giác (triangular) | lá hình đầu tên |
Lá hình thận (reniform) | như hình trái thận |
Lá hình tròn (orbicular) | hình tròn |
Lá xoan (oval) | lá hình bầu dục nhưng chiều rộng khá lớn |