click below
click below
Normal Size Small Size show me how
kotoba1
| Question | Answer |
|---|---|
| しつど | 湿度__độ ẩm |
| せんじつ | 先日__hôm trước |
| きしゃ | 貴社__quí công ty |
| へいしゃ | 弊社__công ty của chúng tôi |
| ほうもん | 訪問__đến thăm, thăm hỏi, |
| きばん | 基盤__nền móng; cơ sở |
| きたい | 期待__hy vọng |
| ゆうこうかんけい | 友好関係__mối quan hệ tốt đẹp |
| ちかいしょうらい | 近い将来__tương lai sắp đến |
| (の) おかげで | お蔭で__nhờ vào |
| ? | ?__thông qua |
| りょうしゃ | 両者__cả hai người, cả hai bên; |
| こうかん | 交換__trao đổi |
| えんりょ | 遠慮__ngại ngần; |
| まねく | 招く__mời; rủ |
| しょうたい | 招待__mời; |
| しょうたいじょう | 招待状__giấy mời; thiệp mời |
| しっかり | 確り__chắc chắn |
| (を) いのる | 祈る__cầu nguyện |
| せいこう | 成功__thành công |
| しつど | 湿度__độ ẩm |
| ひるね | 昼寝__ngủ trưa |
| ようい | 用意__chuẩn bị, sẵn sàng |
| ファックス | ファックス__fax |
| けいご | 敬語__kính ngữ |
| いねむり | 居眠り__sự ngủ gật |
| ふよう | 不要__không cần thiết; |
| けんさ | 検査__kiểm tra |
| かんぜん | 完全__full, hoàn chỉnh |
| びょう | 秒__giây |
| きちょう | 貴重__quý báu |
| アフターサービス | アフターサービス__dịch vụ bảo hành |
| そだてる | 育てる__nuôi dạy |
| ほうどう | 報道__thông báo |
| (に)しらせる | 知らせる__báo tin, cho biết |
| じょげん | 助言__lời khuyên |
| さんせい | 賛成__tán thành, ủng hộ |
| アイデア | アイデア__ý tưởng; ý kiến; sáng kiến |
| けんげん | 権限__quyền hạn |
| トップ | トップ__top |
| たび | 旅__chuyến đi; |
| うる | 売る__bán |
| じょうたい | 情態__tình hình, trạng thái |
| しっぱい | 失敗__thất bại |
| どうい | 同意__đồng ý |
| しゅうほう | 週報__weekly report |
| しんど | 進度__tiến độ |
| おうとう | 応答__đáp lại; trả lời |
| じゆう | 自由__tự do |
| じゆう | 事由__nguyên nhân |
| かわりに | 代りに__Thay vì |
| アニメ | アニメ__phim hoạt hình |
| どうりょう | 同僚__đồng nghiệp |
| うつくしい | 美しい__đẹp; |
| めずらしい | 珍しい__hiếm có |
| どうき | 動機__nguyên nhân; lý do |
| Noun+ずつ | __mỗi Noun |
| Noun+いがい | __mổi Noun |
| (と)つきあう | 付き合う__giao tiếp |
| かえす | 帰す__trả về |
| かんせい | 完成__hoàn thành |
| (を)はなれる | 放れる__rời xa (khu phố, gia đình) |
| いきる | 生きる__sinh sống |
| ごろ | 頃__vào khoảng |
| ほうそう | 包装__đóng gói |
| ほうそう | 放送__phát sóng (truyền hình, phát thanh) |
| (に)たいする | 対する__đối với |
| たいど | 態度__thái độ |
| どきどき | __hồi hộp |
| さいしょ | 最初__đầu tiên |
| さいご | 最後__cuối cùng |
| じゅぎょう | 授業__buổi học |
| さいごまで | 最後まで__tới cuối cùng |
| とうとう | 到頭__cuối cùng; sau cùng; kết cục là |
| やっと | __cuối cùng thì |
| たつ | 経つ__trải qua; trôi qua |
| ふんえき | __không khí (không khí sôi nổi) |
| Noun (に)きょうみがある | 興味がある__có sở thích về (Noun) |
| とくしょく | 特色__đặc trưng, đặc sắc |
| ひょうげん | 表現__biểu hiện; |
| よっぱらう | 酔っ払う__say rượu |
| いったい | 一体__tóm lại |
| こうはい | 後輩__đàn em |
| せんぱい | 先輩__tiền bối |
| いぜん | 以前__trước đây |
| V_る+ うち | __trong khi |
| Noun +に たいする | Noun +に 対する__đối với Noun |
| (を)たすける | 助ける__giúp đỡ (có tính chất trừu tượng) |
| かんしゃ | 感謝__biết ơn |
| らいにち | 来日__Đến Nhật bản |
| しゅっしん | 出身__xuất thân |
| びんぼう | 貧乏__nghèo, bần cùng |
| 二人前 | 二人前__cho hai người (suất ăn) |
| おまわりさん | __người xung quanh |
| けっきょく | 結局__kết cục, cuối cùng |
| こうくさいけっこん | __kết hôn với người nước ngoài |
| (に)さんせい | 賛成__ủng hộ; tán thành |
| きょういく | 教育__giáo dục |
| せんそう | 戦争__chiến tranh |
| かよう | 通う__lui tới ,đi học; đi làm, |
| まったく | 全く__toàn bộ; tất cả; hoàn toàn |
| せわ | 世話__sự chăm sóc; sự giúp đỡ |
| しんせき | 親戚__họ hàng |
| せきにん | 責任__trách nhiệm |
| たしかに | __quả là |
| (を)のばす | 延ばす__mở rộng (tăng khả năng chuyên môn) |
| (に)たっする | 達する__đạt tới |
| まける | 負ける__thua; thất bại; |
| かつ | 勝つ__thắng; giành chiến thắng; chiế |
| りつ | 率__tỷ lệ |
| きかく | 企画__sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; |
| しんがく | 進学__học lên đại học |
| いんしょう | 印象__ấn tượng |
| かんげき | 感激__cảm kích |
| じしんがある | __ |
| けつろん | 結論__kết luận |
| れいせい | 冷静__bình tĩnh |
| 私 とちがって | 私 とちがって__khác với tôi |
| (に)しんじる | (に)信じる__tin tưởng vào .. |
| じょうきょう | 状況__tình trạng (của công ty, xã hội) |
| (を)かたる | 語る__(kể lại) chuyện gi |
| くらす | 暮らす__sống, mưu sinh |
| なんにかのひと | __1 số người |
| しぜん | 自然__tự nhiên |
| おたがい | お互い__lẫn nhau |
| ストレス | ストレス__stress |
| (に)えいきょう | 影響__ảnh hưởng |
| じゅうたい | 渋滞__sự tắc nghẽn giao thông |
| あいかわらず | "相変わらず__không có gì thay đổi, |
| như bình thường;" | |
| (を)かんじる | 感じる__cảm giác |
| ゼミ | ゼミ__hội thảo |
| さっしん | 刷新__đổi mới |
| せいさく | 政策__chính sách |
| いくつ+ Noun | __một vài Noun |
| すひと | __1 vài người |
| せいかく | 性格__tính cách |
| ぜんいん | 全員__tất cả mọi người |
| おくの+Noun | __nhiều Noun |
| さんこう | 参考__tham khảo |
| さっそくですが | __thôi mình vào vấn đề chính đi |
| ぶんや | 分野__lĩnh vực |
| … といわれています | __được cho là |
| (を)うけいれる | 受け入れる__đón nhận |
| 1990ねんだい | 1990年代__những năm 1990 |
| ふきゅう | 普及__phổ biến |
| ざっかや | 雑貨屋__quày tạp hóa |
| まさつ | 摩擦__sự mâu thuẫn |
| きんちょう | 緊張__lo lắng, căng thẳng |
| (を) むし | 無視__lờ đi, xem thường |
| きょうじゅ | 教授__giảng viên, giáo sư |
| がっか | 学科__ngành học |
| せつび | 設備__thiết bị |
| ゆうしゅう | 優秀__giỏi (kỹ sư giỏi) |
| どうりょく | 動力__nổ lực |
| ? | ?__cung cấp |
| かぶしきがいしゃ | 株式会社__công ty cổ phần |
| ゆうげんがいしゃ | 有限会社__công ty trách nhiêm hữu hạn |
| ごうべんがいしゃ | 合弁会社__công ty liên doanh |
| ひょうか | 評価__đánh giá |
| おみまい | お見舞__thăm người ốm |
| 0 | __ |
| だいひょう | 代表__đại diện |
| きぎょう | 企業__doanh nghiệp |
| いくにち | 幾日__một vài ngày |
| たいざい | 滞在__sự lưu lại; sự tạm trú |
| パートナー | パートナー__đối tác(đối tác làm ăn) |
| (に)かくしん | 確信__sự tin tưởng; sự bảo đảm |
| (を)はけん | 派遣__cử đi, sự phái đi |
| せんもんか | 専門家__chuyên gia |
| きぼ | 規模__quy mô |
| かっつど | __vận động |
| リスク | リスク__rủi ro, sự mạo hiểm |
| かぶしき | 株式__cổ phần; cổ phiếu |
| かぶしきしじょう | 株式市場__thị trường chứng khoáng |
| ブランド | ブランド__thương hiệu |
| かくりつ | 確立__xây dựng; thành lập |
| (the ngan) + わけでわない | __không hẳn là … |
| ようそ | 要素__yếu tố |
| しじょう | 市場__thị trường |
| ききん | 基金__ngân quỹ |
| とうし | 投資__sự đầu tư |
| しきん | 資金__tiền vốn |
| はあく | 把握__nắm vững, lĩnh hội |
| せいこう への いちばん ちかい まち | .__con đường gần nhất đi tới thành công |
| gosutato | .__cố vấn |
| (so luong)+ いじょう | .__hơn ( hơn 200 người ) |
| 200いじょう ベトナム こくない の きぎょう | .__200 doanh nghiệp trong nước VN |
| ゆう | 言う__nói |
| とくちょう | 特徴__đặc trưng |
| こうげん | 高原__cao nguyên |
| にしこうげん | 西高原__tây nguyên |
| とくさん | 特産__đặc sản |
| とし | 都市__đô thị |
| ほご | 保護__bảo vệ, bảo hộ |
| しえん | 支援__chi viện; hỗ trợ; ủng hộ |
| おうえん | 応援__cổ vũ |
| おせん | 汚染__sự ô nhiễm |
| おせんかんきょう | 汚染環境__ô nhiễm môi trường |
| たいきおせん | 大気汚染__ô nhiễm không khí |
| へる | 減る__giảm; suy giảm; giảm bớt |
| げんしょう | 減少__hao,sự giảm; suy giảm; giảm bớt; giảm |
| ちょうしょ | 長所__ưu điểm, sở trường; điểm mạnh |
| たんしょ | 短所__sở đoản; điểm yếu; nhược điểm |
| (を) ひきおこす | 引き起こす__gây ra, dẫn đến |
| それいがい | それ以外__ngoài cái đó ra |
| キャンプ | キャンプ__cắm trại |
| きじ | 記事__mục (bài báo); |
| ぼしゅう | 募集__tuyển mộ |
| にってい | 日程__nhật trình; lịch trình |
| ひよう | 費用__lệ phí; |
| しらべる | 調べる__điều tra; nghiên cứu; kiểm tra |
| つらい | 辛い__khó khăn |
| あんてい | 安定__ổn định |
| のうぎょう | 農業__nông nghiệp |
| ちょきん | 貯金__tiền tiết kiệm gửi ngân hàng |
| ちょきんする | 貯金する__gửi tiền vào ngân hàng |
| たいしょう | __tiền lương hưu |
| しけん | __thật đấy (tôi thật sự suy nghĩ nghiêm túc) |
| さいのう | 才能__tài năng; |
| たれあいず | __tạm thời, bây giờ, trước tiên |
| よし | None__good, all right |
| しょうがくきん | 奨学金__học bổng |
| にどうとう | 二同等__lần 2 |
| ききまちがい | 聞き間違い__nghe nhằm |
| かていきょうし 」 | 家庭教師__gia sư |
| ボランティア | ボランティア__người tình nguyện |
| らくてんてき | 楽天的__lạc quan |
| しっしょく | 失職__mất chức |
| なやむ | 悩む__lo buồn,lo phiền |
| なやみ | 悩み__sự phiền não; sự khổ đau; sự đau khổ |
| せいせき | 成績__thành tích |
| かんせい | 完成__hoàn thành |
| べんしょう | 弁償__sự bồi thường |
| ゆうじん | 友人__bạn thân |
| よやく | 予約__đặt trước; hẹn trước |
| しゅと | 首都__thủ đô |
| ふそく | 不足__thiểu, thiếu thốn |
| かんばつ | 旱魃__thiệt hại màu màn, khô hạn; hạn hán |
| なんどう | __mấy lần |
| さくもつ | 作物__nông sản |
| くるしい | 苦しい__cực khổ |
| おくのひとびと | __nhiều người |
| ふまん | 不満__bất mãn |
| ぜんこく | 全国__toàn quốc |
| いぜん | 以前__trước đây; ngày trước |
| まったく | 全く__toàn bộ; tất cả; hoàn toàn |
| なまほうそう | 生放送__Truyền hình trực tiếp |
| なまざかな | 生魚__Cá tươi; cá sống |
| きょうそう | 競争__cạnh tranh; thi đua |
| ちょうさ | 調査__bản điều tra; nghiên cứu |
| ふくしゃちょう | 副社長__phó giám đốc |
| せいりつ | 成立__thành lập |
| まいつき | 毎月__mỗi tháng |
| ひんしつ | 品質__chất lượng |
| のうき | 納期__Ngày giao hàng; |
| コスト | コスト__giá cả; chi phí |
| めざす | 目指す__hướng tới mục tiêu |
| じゅけん | 受験__dự thi |
| じょうたつ | 上達__tiến bộ; phát triển; cải tiến |
| あたりまえ | 当たり前__sự đương nhiên; sự rõ ràng; sự hợp lý |
| ちょうせん | 挑戦__khiêu chiến; thách thức |
| あきらめる | 諦める__từ bỏ; bỏ cuộc |
| ちゃんと | __đều đặn, sự đúng đắn; |
| とうし | 投資__đầu tư |
| ゆうち | 誘致__thu hút |
| しょうぎょう | 商業__thương nghiệp、buôn bán |
| ちゅうぶ | 中部__miền trung |
| ほくぶ | 北部__miền bắc |
| なんぶ | 南部__nam bộ |
| サービス | サービス__dịch vụ; phục vụ |
| かんこう | 観光__ngành du lịch |
| てんかい | 展開__triển khai |
| ちいき | 地域__khu vực |
| こうぎょうだんち | 工業団地__khu công nghiệp |
| しきち | 敷地__mặt bằng |
| じゅうぶん | 充分__sự đầy đủ; đủ |
| ほうしん | 方針__phương châm; |
| きょかしょ | 許可書__giấy phép |
| わがかいしゃ | わが会社__công ty chúng tôi |
| かんげい | 歓迎__tiếp đón |
| かんげいかい | 歓迎会__buổi đón chào |
| しゃかい | 社会__xã hội |
| こうかん | 交換__trao đổi |
| あつかう | 扱う__đối xử |
| おる | 折る__gấp ( giấy) |
| みつける | 見付ける__tìm kiếm |
| このすねんかん | __trong những năm qua |
| きかん | 器官__cơ quan |
| たかめる | 高める__nâng cao, tăng cường |
| ずっとまえから | __từ lâu lắm rồi |
| かんけい | 関係__mối quan hệ |
| こくばん | 黒板__bảng đen |
| みにつける | __Nắm bắt, hiểu |
| くべつする | 区別する__phân biệt |
| こうかい | 後悔__hối hận |
| こおり | 氷__nước đá |
| すいか | 西瓜__dưa hấu |
| そうめん | __mì lạnh |
| おもいうかべる | 思い浮かべる__liên tưởng |
| こたつ | 火燵__lò sưởi |
| せいねん | 青年__thanh niên |
| かいまく | 開幕__lễ khai mạc |
| へいまく | 閉幕__bế mạc |
| たいし | 大使__đại sứ |
| ていけつ | 締結__ký kết |
| けいやく | 契約__hợp đồng; |
| ほうもんだん | 訪問だん__đoàn khách thăm (thăm nước, cty..) |
| こくみん | 国民__nhân dân |
| さいしゃ | __đầu tiên |
| ゆうえき | 有益__hữu ích |
| ちょうたつ | 調達__huy động(nhân lực, tiền bạc ..) |
| アドバイス | アドバイス__lời khuyên |
| じんせい | 人生__cuộc đời |
| ふかけつ | 不可欠__không thể thiếu được |
| くちけんか | 口喧嘩__cãi nhau |
| しゅっせき | 出席__có mặt; tham dự |
| はかい | 破壊__phá hoại |
| としをとる | 年を取る__lớn tuổi(lớn tuổi lên) |
| ガソリン | ガソリン__xăng |
| ふえる | 増える__tăng lên (số lượng) |
| (が)すむ | 済む__hoàn thành (công việc) |
| がまん | 我慢__chịu đựng(đau đớn, công việc) |
| じゅうしょ | 住所__chỗ ở, địa chỉ |
| けいけんする | 経験する__trải nghiệm; |
| けいけんをする | 経験をする__trải nghiệm; |
| つまむ | 摘む__cầm, nắm |
| て を つまむて | 手を摘む__nắm tay |
| こんらん | 混乱__hỗn loạn(người trên xe hỗn loạn) |