214 bo thu
Quiz yourself by thinking what should be in
each of the black spaces below before clicking
on it to display the answer.
Help!
|
|
|
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
一 | NHẤT | yi | show 🗑
|
||||||||
〡 | CỔN | kǔn | show 🗑
|
||||||||
丶 | CHỦ | zhǔ | show 🗑
|
||||||||
丿 | show | piě | nét sổ xiên qua trái, Nét phảy, nét nghiêng từ phải qua trái, chỉ động tác
🗑
|
||||||||
乙 | ẤT | show | vị trí thứ 2 trong thiên can, Can thứ hai trong mười can (Giáp, ất , bính, đinh…)
🗑
|
||||||||
show | QUYẾT | jué | nét sổ có móc, cái móc
🗑
|
||||||||
二 | show | èr | số hai
🗑
|
||||||||
show | ĐẦU | tóu | đầu
🗑
|
||||||||
人( 亻) | show | rén | người- các động tác, hành vi, tính cách hay sự việc liên quan
🗑
|
||||||||
show | NHI | ér | Trẻ con
🗑
|
||||||||
入 | NHẬP | show | vào, biểu thị sự thâm nhập, tham gia.
🗑
|
||||||||
八 | show | bā | số tám, biểu thị các sự việc liên quan tới phân tách, ngược lại.
🗑
|
||||||||
冂 | QUYNH | jiǒng | show 🗑
|
||||||||
冖 | show | mì | trùm khăn lên, Biểu thị các sự việc liên quan tới che, đậy, phủ lên
🗑
|
||||||||
冫 | BĂNG | bīng | show 🗑
|
||||||||
show | KỶ | jī | ghế dựa, biểu thị đồ dùng bằng gỗ nhỏ, thấp cho việc uống trà
🗑
|
||||||||
凵 | KHẢM | kǎn | show 🗑
|
||||||||
刀(刂) | ĐAO | dāo | show 🗑
|
||||||||
力 | LỰC | lì | show 🗑
|
||||||||
勹 | BAO | show | bao bọc
🗑
|
||||||||
匕 | CHỦY | bǐ | show 🗑
|
||||||||
show | PHƯƠNG | fāng | tủ đựng, biểu thị các đồ vật, sự việc có liên quan tới đồ đựng hình vuông
🗑
|
||||||||
匸 | HỆ | show | che đậy, giấu giếm
🗑
|
||||||||
十 | show | shí | số mười
🗑
|
||||||||
show | BỐC | bǔ | xem bói
🗑
|
||||||||
卩 | show | jié | đốt tre, biểu thị sự việc liên quan tới quỳ gối
🗑
|
||||||||
厂 | HÁN | hàn | show 🗑
|
||||||||
厶 | show | sī | riêng tư
🗑
|
||||||||
又 | show | yòu | lại nữa, một lần nữa, biểu thị sự việc, động tác liên quan tới tay
🗑
|
||||||||
show | KHẨU | kǒu | cái miệng
🗑
|
||||||||
show | VI | wéi | vây quanh, liên quan tới sự bao vây, vòng tròn…
🗑
|
||||||||
show | THỔ | tǔ | đất
🗑
|
||||||||
士 | SĨ | shì | show 🗑
|
||||||||
夂 | show | zhǐ | đến ở phía sau
🗑
|
||||||||
show | TUY | sūi | đi chậm, liên quan tới hoạt động của chân
🗑
|
||||||||
夕 | TỊCH | show | đêm tối, liên quan tới thời gian hay các hoạt động về đêm
🗑
|
||||||||
大 | show | dà | to lớn
🗑
|
||||||||
女 | show | nǚ | nữ giới, con gái, đàn bà. liên quan tới phụ nữ, sự xinh đẹp hay họ tên. Đôi khi nó mang nghĩa cho "tính tình không tốt" (ngày xưa trọng nam khinh nữ)
🗑
|
||||||||
子 | TỬ | show | con
🗑
|
||||||||
宀 | MIÊN | show | mái nhà, mái che, liên quan tới nhà cửa hay những việc trong nhà
🗑
|
||||||||
寸 | show | cùn | đơn vị «tấc» (đo chiều dài), liên quan tới phép đo, độ dài
🗑
|
||||||||
小 | TIỂU | show | nhỏ bé
🗑
|
||||||||
尢 | show | yóu | yếu đuối, liên quan tới khiếm khuyết, tàn tật
🗑
|
||||||||
尸 | show | shī | xác chết, thây ma, liên quan tới thân thể, thi thể hay động tác con người. Có lúc liên quan tới nhà cửa
🗑
|
||||||||
屮 | TRIỆT | show | mầm non, cỏ non mới mọc
🗑
|
||||||||
山 | SƠN | show | núi non
🗑
|
||||||||
巛 | XUYÊN | show | sông ngòi
🗑
|
||||||||
工 | CÔNG | show | người thợ, công việc, liên quan tới công cụ
🗑
|
||||||||
己 | KỶ | jǐ | show 🗑
|
||||||||
巾 | CÂN | show | cái khăn, liên quan tới dệt may
🗑
|
||||||||
show | CAN | gān | thiên can, can dự
🗑
|
||||||||
show | YÊU | yāo | nhỏ nhắn, liên quan tới sự vật nhỏ bé như sợi tơ
🗑
|
||||||||
show | NGHIỄM | ān | mái nhà, liên quan tới công trình kiến trúc, nhà cửa
🗑
|
||||||||
廴 | DẪN | show | bước dài, liên quan tới việc đi lại
🗑
|
||||||||
廾 | CỦNG | show | chắp tay, liên quan tới việc dùng 2 tay để cầm nắm vật gì
🗑
|
||||||||
弋 | DẶC | yì | show 🗑
|
||||||||
弓 | show | gōng | cái cung (để bắn tên), liên quan tới vũ khí, cung nỏ
🗑
|
||||||||
彐 | KỆ | show | đầu con nhím, thường dùng làm nét chữ
🗑
|
||||||||
彡 | SAM | shān | show 🗑
|
||||||||
彳 | show | chì | bước chân trái, liên quan tới đi lại, đường sá, động tác của con người (thường là chân)
🗑
|
Review the information in the table. When you are ready to quiz yourself you can hide individual columns or the entire table. Then you can click on the empty cells to reveal the answer. Try to recall what will be displayed before clicking the empty cell.
To hide a column, click on the column name.
To hide the entire table, click on the "Hide All" button.
You may also shuffle the rows of the table by clicking on the "Shuffle" button.
Or sort by any of the columns using the down arrow next to any column heading.
If you know all the data on any row, you can temporarily remove it by tapping the trash can to the right of the row.
To hide a column, click on the column name.
To hide the entire table, click on the "Hide All" button.
You may also shuffle the rows of the table by clicking on the "Shuffle" button.
Or sort by any of the columns using the down arrow next to any column heading.
If you know all the data on any row, you can temporarily remove it by tapping the trash can to the right of the row.
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.
Normal Size Small Size show me how
Normal Size Small Size show me how
Created by:
haianh
Popular Chinese sets