Upgrade to remove ads
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.

214 bo thu

Quiz yourself by thinking what should be in each of the black spaces below before clicking on it to display the answer.
        Help!  

Trung
Việt
Bính âm
nghĩa
一   NHẤT   yi   số một  
🗑
〡   CỔN   kǔn   nét sổ  
🗑
丶   CHỦ   zhǔ   điểm, chấm  
🗑
丿   PHIỆT   piě   nét sổ xiên qua trái, Nét phảy, nét nghiêng từ phải qua trái, chỉ động tác  
🗑
乙   ẤT   yī   vị trí thứ 2 trong thiên can, Can thứ hai trong mười can (Giáp, ất , bính, đinh…)  
🗑
亅   QUYẾT   jué   nét sổ có móc, cái móc  
🗑
二   NHỊ   èr   số hai  
🗑
亠   ĐẦU   tóu   đầu  
🗑
人( 亻)   NHÂN (NHÂN ĐỨNG)   rén   người- các động tác, hành vi, tính cách hay sự việc liên quan  
🗑
儿   NHI   ér   Trẻ con  
🗑
入   NHẬP   rù   vào, biểu thị sự thâm nhập, tham gia.  
🗑
八   BÁT   bā   số tám, biểu thị các sự việc liên quan tới phân tách, ngược lại.  
🗑
冂   QUYNH   jiǒng   vùng biên giới xa; hoang địa, biểu thị sự việc liên quan tới 1 khu vực  
🗑
冖   MỊCH   mì   trùm khăn lên, Biểu thị các sự việc liên quan tới che, đậy, phủ lên  
🗑
冫   BĂNG   bīng   nước đá, Biểu thị nhiệt độ thấp, hoặc liên quan tới nước  
🗑
几   KỶ   jī   ghế dựa, biểu thị đồ dùng bằng gỗ nhỏ, thấp cho việc uống trà  
🗑
凵   KHẢM   kǎn   há miệng, liên quan tới hang hốc hay lõm xuống  
🗑
刀(刂)   ĐAO   dāo   con dao, cây đao (vũ khí)  
🗑
力   LỰC   lì   sức mạnh  
🗑
勹   BAO   bā   bao bọc  
🗑
匕   CHỦY   bǐ   cái thìa (cái muỗng)  
🗑
匚   PHƯƠNG   fāng   tủ đựng, biểu thị các đồ vật, sự việc có liên quan tới đồ đựng hình vuông  
🗑
匸   HỆ   xǐ   che đậy, giấu giếm  
🗑
十   THẬP   shí   số mười  
🗑
卜   BỐC   bǔ   xem bói  
🗑
卩   TIẾT   jié   đốt tre, biểu thị sự việc liên quan tới quỳ gối  
🗑
厂   HÁN   hàn   sườn núi, vách đá  
🗑
厶   KHƯ, TƯ   sī   riêng tư  
🗑
又   HỰU   yòu   lại nữa, một lần nữa, biểu thị sự việc, động tác liên quan tới tay  
🗑
口   KHẨU   kǒu   cái miệng  
🗑
囗   VI   wéi   vây quanh, liên quan tới sự bao vây, vòng tròn…  
🗑
土   THỔ   tǔ   đất  
🗑
士   SĨ   shì   kẻ sĩ, liên quan tới con trai, đàn ông  
🗑
夂   TRĨ   zhǐ   đến ở phía sau  
🗑
夊   TUY   sūi   đi chậm, liên quan tới hoạt động của chân  
🗑
夕   TỊCH   xì   đêm tối, liên quan tới thời gian hay các hoạt động về đêm  
🗑
大   ĐẠI   dà   to lớn  
🗑
女   NỮ   nǚ   nữ giới, con gái, đàn bà. liên quan tới phụ nữ, sự xinh đẹp hay họ tên. Đôi khi nó mang nghĩa cho "tính tình không tốt" (ngày xưa trọng nam khinh nữ)  
🗑
子   TỬ   zǐ   con  
🗑
宀   MIÊN   mián   mái nhà, mái che, liên quan tới nhà cửa hay những việc trong nhà  
🗑
寸   THỐN   cùn   đơn vị «tấc» (đo chiều dài), liên quan tới phép đo, độ dài  
🗑
小   TIỂU   xiǎo   nhỏ bé  
🗑
尢   UÔNG   yóu   yếu đuối, liên quan tới khiếm khuyết, tàn tật  
🗑
尸   THI   shī   xác chết, thây ma, liên quan tới thân thể, thi thể hay động tác con người. Có lúc liên quan tới nhà cửa  
🗑
屮   TRIỆT   chè   mầm non, cỏ non mới mọc  
🗑
山   SƠN   shān   núi non  
🗑
巛   XUYÊN   chuān   sông ngòi  
🗑
工   CÔNG   gōng   người thợ, công việc, liên quan tới công cụ  
🗑
己   KỶ   jǐ   bản thân mình, liên quan tới trẻ sơ sinh  
🗑
巾   CÂN   jīn   cái khăn, liên quan tới dệt may  
🗑
干   CAN   gān   thiên can, can dự  
🗑
幺   YÊU   yāo   nhỏ nhắn, liên quan tới sự vật nhỏ bé như sợi tơ  
🗑
广   NGHIỄM   ān   mái nhà, liên quan tới công trình kiến trúc, nhà cửa  
🗑
廴   DẪN   yǐn   bước dài, liên quan tới việc đi lại  
🗑
廾   CỦNG   gǒng   chắp tay, liên quan tới việc dùng 2 tay để cầm nắm vật gì  
🗑
弋   DẶC   yì   bắn, chiếm lấy, thường không biểu thị ý nghĩa  
🗑
弓   CUNG   gōng   cái cung (để bắn tên), liên quan tới vũ khí, cung nỏ  
🗑
彐   KỆ   jì   đầu con nhím, thường dùng làm nét chữ  
🗑
彡   SAM   shān   lông,  tóc dài, liên quan tới trang sức, hình ảnh, tranh vẽ  
🗑
彳   XÍCH   chì   bước chân trái, liên quan tới đi lại, đường sá, động tác của con người (thường là chân)  
🗑


   

Review the information in the table. When you are ready to quiz yourself you can hide individual columns or the entire table. Then you can click on the empty cells to reveal the answer. Try to recall what will be displayed before clicking the empty cell.
 
To hide a column, click on the column name.
 
To hide the entire table, click on the "Hide All" button.
 
You may also shuffle the rows of the table by clicking on the "Shuffle" button.
 
Or sort by any of the columns using the down arrow next to any column heading.
If you know all the data on any row, you can temporarily remove it by tapping the trash can to the right of the row.

 
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how
Created by: haianh
Popular Chinese sets