Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

new words

hsk3 test

QuestionAnswer
咖啡 kafēi
咖啡 cà phê
北方 běifāng
北方 phía bắc
作业 zuòyè
作业 bài tập
电脑游戏 diànnǎoyóuxì
电脑游戏 trò chơi điện tử
面包 miànbāo
面包 bánh mỳ
地图 dìtú
地图 bản đồ
周末 zhōumò
周末 cuối tuần
复习 fùxí
复习 ôn tập
着急 zháojí
着急 sốt ruột, nóng vội
bān
di chuyển, chuyển đi
打算 dǎsuàn
打算 dự định (v), kế hoạch (n)
早就 zǎojiù
早就 đã
电影 diànyǐng
电影 bộ phim
已经 yǐjīng
已经 đã
piào
wán
qua, xong
想好 xiǎng hǎo
想好 suy nghĩ cẩn thận
就是 jiùshì
就是 đó là
玩儿 wánr
玩儿 chơi
南方 nánfāng
南方 phía nam
nóng
lěng
lạnh
水果 shuǐguǒ
水果 hoa quả, trái cây
chá
trà
准备 zhǔnbèi
准备 chuẩn bị
dài
cầm, mang
手机 shǒujī
手机 điện thoại di động
电脑 diànnǎo
电脑 máy tính
shǎo
một vài
还是 háishi
还是 vẫn
今晚 jīnwǎn
今晚 tối nay
fàn
cơm, bữa ăn
děng
đợi, chờ đợi
东西 dōngxi
东西 đồ, điều
qǐng
mời, xin vui lòng
安排 ānpái
安排 sắp xếp
火车 huǒchē
火车 xe lửa
地方 dìfāng
地方 địa điểm
饿 è
饿 đói
休息 xiūxi
休息 nghỉ ngơi
可以 kěyǐ
可以 có thể
jiào
dạy bảo, dạy
北边 jiào
北边 phía bắc
房间 fángjiān
房间 phòng
跳舞 tiàowǔ
跳舞 nhảy, khiêu vũ
怎么样 zěnmeyàng
怎么样 thế nào nhỉ?
篮球 lánqiú
篮球 bóng rổ
就要 jiùyào
就要 sẽ, chỉ
新来 xīnlái
新来 mới về
医生 yīshēng
医生 bác sĩ
再来 zài lái
再来 quay lại
谢谢 xièxie
谢谢 cảm ơn
考试 kǎoshì
考试 bài kiểm tra, kỳ thi
旅游 lǚyóu
旅游 du lịch
鸡蛋 jīdàn
鸡蛋 trứng
意思 yìsi
意思 ý nghĩa
时间 shíjiān
时间 thời gian
迟到 chídào
迟到 trễ, đến muộn
问题 wèntí
问题 vấn đề
衣服 yīfú
衣服 quần áo
超市 chāoshì
超市 siêu thị
外边 wàibian
外边 bên ngoài, ngoài
去过 qùguò
去过 đã từng đến
一次 yīcì
一次 một lần
zhǎo
tìm, kiếm
qián
tiền bạc
知道 zhīdào
知道 biết, hiểu
穿 chuān
穿 mặc
太客气 tài kèqi
太客气 khách sáo quá rồi!
游客 yóukè
游客 du khách
问问 wènwèn
问问 hỏi thử
不用 bùyòng
不用 không cần
医院 yīyuàn
医院 bệnh viện
北门 běimén
北门 cổng bắc
公司 gōngsī
公司 công ty
漂亮 piàoliang
漂亮 đẹp
名字 míngzì
名字 tên
饭馆 fànguǎn
饭馆 nhà hàng
手表 shǒubiǎo
手表 đồng hồ
从…到… cóng … dào …
从…到… từ...đến
从…到… 从早上到晚上,他都在图书馆学习。
jìn
gần
yuǎn
xa
现在 xiànzài
现在 bây giờ, hiện giờ
小猫 xiǎo māo
小猫 mèo con
希望 xīwàng
希望 mong, hi vọng
关于 guānyú
关于 liên quan đến
桌子 zhuōzi
桌子 cái bàn
真爱 zhēn ài
真爱 thật sự thích
但是 dànshì
但是 nhưng, tuy nhiên
这些 这些
这些 những...này
好听 hǎotīng
好听 dễ nghe
lěi
mệt
生病 shēngbìng
生病 bị bệnh
声音 shēngyīn
声音 âm thanh
dǒng
hiểu
一起 yīqǐ
一起 cùng nhau, cùng với nhau
运动 yùndòng
运动 thể thao
孩子 háizi
孩子 trẻ em
桌前 zhuōqián
桌前 trước bàn, ở trước bàn (ngồi trước bàn)
觉得 juéde
觉得 cho rằng, nghĩ rằng, cảm thấy
妻子 qīzi
妻子 vợ
因为 yīnwèi
因为 bởi vì
tuǐ
đùi, cẳng chân
jiǎo
bàn chân
可爱 kěài
可爱 dễ thương, đáng yêu
山脚 shānjiǎo
山脚 chân núi
眉毛 méimao
眉毛 mày
睫毛 睫毛 jiémao
睫毛 睫毛 mi
liǎn
mặt
头发 tóufa
头发 tóc
耳朵 ěrduo
耳朵 tai
鼻子 bízi
鼻子 mũi
眼睛 yǎnjing
眼睛 mắt
脖子 bózi
脖子 cổ
嘴唇 zuǐchún
嘴唇 môi
嘴巴 zuǐba
嘴巴 miệng
téng
đau, nhứt
shù
cây
经理 jīnglǐ
经理 quản lí, giám đốc
出发 chūfā
出发 xuất phát, khởi hành
太太 tàitai
太太 bà, vợ
先生 xiānsheng
先生 ông, ngài, chồng
秘书 mìshū
秘书 thư ký
姐姐 jiějie
姐姐 chị gái
dāng
làm, đảm nhiệm, giữ chức
lóu
lầu, tầng, toà nhà
cách
sǎn
cái ô, dù
颜色 yánsè
颜色 màu sắc
红色 hóngsè
红色 màu đỏ
shòu
gầy, ốm
pàng
béo, mập
其实 qíshí
其实 thực ra
方法 fāngfǎ
方法 phương pháp
路上 lùshang
路上 trên đường
过去 guòqù
过去 đi đến, đi qua
容易 róngyì
容易 dễ, dễ dàng
nán
khó, khó khăn
告诉 gàosu
告诉 nói, bảo, cho biết
出租车 chūzūchē
出租车 xe taxi
每天 měitiān
每天 hằng ngày, mỗi ngày
走走 zǒuzǒu
走走 đi dạo, tản bộ
跑步 pǎobù
跑步 đi dạo, chạy
公共 gōnggòng
公共 công cộng
汽车了 qìchē le
汽车了 xe taxi
丈夫 zhàngfu
丈夫 chồng
办事 bànshì
办事 công việc vặt
Created by: user-1966298
Popular Chinese sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards