Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

300 words

hsk3

QuestionAnswer
阿姨 āyí
阿姨 dì, cô
a (trợ từ)
dùng cho cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì
爱好 àihào
爱好 (n) sở thích
安静 ānjìng
安静 yên tĩnh
(lượng từ) dùng cho vật có cán hoặc tay cầm
bān
lớp
bān
dọn, rời
办法 bànfǎ
办法 cách, biện pháp
办公室 bàngōngshì
办公室 văn phòng
bàn
(số từ) rưỡi, một nửa
帮忙 bāngmáng
帮忙 (v) giúp đỡ
bāo
túi, cặp
bǎo
(v) no
北方 běifāng
北方 phía bắc
bèi
(giới từ) dùng để chỉ thể bị động, bị (n) cái chăn, mền
鼻子 bízi
鼻子 cái mũi
比较 bǐjiào
比较 (phó từ) khá, tương đối
比赛 bǐsài
比赛 cuộc thi đấu
笔记本 bǐjìběn
笔记本 laptop
电脑 diànnǎo
电脑 máy tính
必须 bìxū
必须 (phó từ) cần phải
变化 biànhuà
变化 biến hoá, thay đổi
别人 biéren
别人 người khác
冰箱 bīngxiāng
冰箱 tủ lạnh
不但。。。而且 bùdàn… érqiě
不但。。。而且 không những... mà còn
菜单 càidān
菜单 thực đơn
参加 cānjiā
参加 tham gia
cǎo
cỏ
céng
(lượng từ) tầng
chà
kém, thiếu
超市 chāoshì
超市 siêu thị
衬衫 chènshān
衬衫 áo sơ mi
成绩 chéngjì
成绩 thành tích
迟到 chídào
迟到 đến muộn
除了 chúle
除了 ngoài ra
chuán
tàu, thuyền
春天 chūntiān
春天 mùa xuân
词典 cídiǎn
词典 từ điển
聪明 cōngmíng
聪明 thông minh
城市 chéngshì
城市 thành phố
打扫 dǎsǎo
打扫 dọn dẹp, quét dọn
打算 dǎsuàn
打算 (n,v)dự định
dài
mang theo
担心 dānxīn
担心 lo lắng
蛋糕 dàngāo
蛋糕 bánh gato
当然 dāngrán
当然 (phó từ)đương nhiên, dĩ nhiên
de
(trợ từ) dùng để nối trạng ngữ với động từ mà nó bổ nghĩa
dēng
đèn
地方 dìfang
地方 địa điểm, nơi chốn
地铁 dìtiě
地铁 tàu điện ngầm
地图 dìtú
地图 bản đồ
电梯 diàntī
电梯 thang máy
电子邮件 diànzǐ yóujiàn
电子邮件 email, thư điện tử
dōng
phía Đông
冬天 dōngtiān
冬天 mùa Đông
动物 dòngwù
动物 động vật
duǎn
ngắn
duàn
(lượng từ) đoạn
锻炼 duànliàn
锻炼 tập thể dục
多么 duōme
多么 (phó từ) (mức độ tương đối cao) mấy, bao nhiêu
饿 è
饿 đói
耳朵 ěrduo
耳朵 cái tai
gửi, gửi đi
发烧 fāshāo
发烧 sốt
发现 fāxiàn
发现 phát hiện
方便 fāngbiàn
方便 thuận tiện
fàng
đặt, để
放心 fàngxīn
放心 yên tâm
fēn
(lượng từ) đơn vị tiền tệ (xu)
fēn
(động từ) phân biệt
附近 fùjìn
附近 vùng lân cận
复习 fùxí
复习 ôn tập
干净 gānjìng
干净 sạch sẽ
感冒 gǎnmào
感冒 bị cảm
感兴趣 gǎn xìngqù
感兴趣 có hứng thú, thích
刚才 gāngcái
刚才 lúc nảy
个子 gèzi
个子 vóc dáng, thân hình
根据 gēnjù
根据 dựa vào, căn cứ vào
gēn
(giới từ) cùng với
gèng
(phó từ) càng, hơn nữa
公斤 gōngjīn
公斤 kilogram
公园 gōngyuán
公园 công viên
故事 gùshì
故事 truyện, câu chuyện
刮风 guāfēng
刮风 nổi gió
guān
tắt, đóng
关系 guānxì
关系 mối quan hệ
关心 guānxīn
关心 lo lắng, chú ý
关于 guānyú
关于 (giới từ) về
国家 guójiā
国家 quốc gia
guò
ăn, trải qua
过去 guòqù
过去 (n) quá khứ
还是 háishì
还是 hay, vẫn
害怕 hàipà
害怕 sợ
黑板 hēibǎn
黑板 bảng đen
后来 hòulái
后来 sau này, sau đó
护照 hùzhào
护照 hộ chiếu
huā
hoa
huā
tiêu, dùng (tiền, thời gian)
huà
vẽ tranh
huà
tranh vẽ
huài
hư hỏng, quá mức
欢迎 huānyíng
欢迎 hoan nghênh
huán
trả
环境 huánjìng
环境 môi trường
huàn
đổi
回答 huídá
回答 trả lời
会议 huìyì
会议 hội nghị
或者 huòzhě
或者 hoặc là
几乎 jīhū
几乎 hầu như, gần như
机会 jīhuì
机会 cơ hội
cháng
dài
cực kỳ, vô cùng
lán
xanh lam
绿
绿 xanh lá cây
啤酒 píjiǔ
啤酒 bia
khát
或者 huò zhě
或者 hoặc, hoặc là
liàng
chiếc (lượng từ xe)
然后 rán hòu
然后 sau đó
如果 rú guǒ
如果 nếu như, nếu
银行 yín háng
银行 ngân hàng
健康 jiàn kāng
健康 khoẻ mạnh
练习 liàn xí
练习 luyện tập
爬山 pá shān
爬山 leo núi
cưỡi, đi (2 bánh)
水平 shuǐpíng
水平 trình độ
提高 tí gāo
提高 nâng cao
年轻 nián qīng
年轻 thanh niên, trẻ
头发 tóufa
头发 tóc
xiàng
hướng về
空调 kōngtiáo
空调 điều hoà
shuāng
cặp đôi, hai
选择 xuǎn zé
选择 lựa chọn, chọn
照相机 zhào xiàng jī
照相机 máy chụp ảnh
yuán
đồng (đơn vị tiền tệ )
zhāng
tờ, trang, tấm, bức
检查 jiǎnchá
检查 kiểm tra
特别 tèbié
特别 đặc biệt
同事 tóngshì
同事 đồng nghiệp
越。。。越 yuè...yuè
越。。。越 càng...càng
自行车 zìxíngchē
自行车 xe đạp
节目 jiémù
节目 tiết mục
节日 jiérì
节日 ngày lễ
礼物 lǐwù
礼物 món quà
上网 shàng wǎng
上网 lên mạng
wèi
vị (lượng từ chỉ người)
文化 wénhuà
文化 văn hoá
音乐 yīnyuè
音乐 âm nhạc
季节 jìjié
季节 mùa
jiǔ
lâu
qiū
mùa thu
太阳 tàiyáng
太阳 mặt trời
xià
hạ
月亮 yuèliàng
月亮 mặt trăng
最近 zuìjìn
最近 gần đây
经常 jīngcháng
经常 thường xuyên
jiù
裤子 kùzi
裤子 cái quần
帽子 màozi
帽子 cái mũ
裙子 qúnzi
裙子 váy
一定 yídìng
一定 nhất định
一共 yígòng
一共 tổng cộng
一直 yìzhí
一直 luôn luôn
终于 zhōngyú
终于 cuối cùng
总是 zǒngshì
总是 luôn luôn
离开 líkāi
离开 rời khỏi
世界 shìjiè
世界 thế giới
行李箱 xínglǐxiāng
行李箱 hành lý
需要 xūyào
需要 cần thiết
有名 yǒu míng
有名 nổi tiếng
照片 zhàopiàn
照片 bức ảnh
街道 jiēdào
街道 đường phố
lóu
lầu
西
西 phía tây
洗手间 xǐshǒujiān
洗手间 nhà vệ sinh
cháng
thử, nếm
满意 mǎnyì
满意 hài lòng
热情 rèqíng
热情 nhiệt tình, nhiệt huyết
容易 róngyì
容易 dễ
tián
ngọt
相信 xiāngxìn
相信 tin tưởng
新鲜 xīnxiān
新鲜 tươi, trong lành
一般 yìbān
一般 bình thường
影响 yǐngxiǎng
影响 ảnh hưởng
明白 míngbái
明白 hiểu, biết
难过 nánguò
难过 khó chịu
努力 nǔlì
努力 nỗ lực
奇怪 qíguài
奇怪 kỳ lạ
清楚 qīngchu
清楚 rõ ràng
认真 rènzhēn
认真 chăm chỉ
生气 shēngqì
生气 tức giận
愿意 yuànyì
愿意 sẵn lòng
着急 zháojí
着急 sốt ruột
jiē
đón
解决 jiějué
解决 giải quyết
决定 juédìng
决定 quyết định
客人 kèrén
客人 khách
奶奶 nǎinai
奶奶 bà nội
叔叔 shūshu
叔叔 chú
同意 tóngyì
同意 đồng ý
完成 wánchéng
完成 hoàn thành
wàn
vạn, mười ngàn
爷爷 yéye
爷爷 ông nội
重要 zhòngyào
重要 quan trọng
筷子 kuàizi
筷子 đũa
相同 xiāngtóng
相同 giống nhau
北京 Běijīng
北京 Bắc Kinh
普通 pǔtōng
普通 phổ thông (普通话)
Created by: user-1966298
Popular Chinese sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards