click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Từ mới học thuật TA
| Term | Definition |
|---|---|
| Import /ɪmˈpɔːrt/ (động từ) | Nhập, đưa dữ liệu vào. |
| Block of text /blɒk əv tɛkst/ (cụm danh từ) | Khối văn bản. |
| Card /kɑːrd/ (danh từ) | Thẻ, ở đây có thể hiểu là thẻ học (flashcard). |
| Delimiter /dɪˈlɪmɪtər/ (danh từ) | Ký tự phân cách, dấu phân tách. |
| Editor /ˈɛdɪtər/ (danh từ) | Trình soạn thảo (ví dụ |
| Specify /ˈspɛsəˌfaɪ/ (động từ) | Chỉ định, xác định. |
| Parsed /pɑːrst/ (động từ) | Được phân tích cú pháp, được diễn giải. |
| Review /rɪˈvjuː/ (động từ) | Xem lại, xem xét. |
| Server /ˈsɜːrvər/ (danh từ) | Máy chủ. |
| Utilize /ˈjuːtəlaɪz/ (động từ) | Sử dụng, tận dụng. Từ này mang sắc thái trang trọng hơn "use". |
| Spatial relationships /ˈspeɪʃəl rɪˈleɪʃənʃɪps/ (cụm danh từ) | Quan hệ không gian, vị trí của các đối tượng trong một khung hình. |
| Line drawings /laɪn ˈdrɔɪŋz/ (danh từ) | Bản vẽ đường nét, tranh phác họa chỉ bằng đường nét. |
| Facial features /ˈfeɪʃəl ˈfiːtʃərz/ (cụm danh từ) | Đặc điểm khuôn mặt, các chi tiết trên khuôn mặt như mắt, mũi, miệng. |
| Characters /ˈkærəktərz/ (danh từ) | Nhân vật. |
| Postures /ˈpɑːstʃərz/ (danh từ) | Tư thế, dáng điệu của cơ thể. |
| Precisely /prɪˈsaɪsli/ (trạng từ) | Một cách chính xác, đúng đắn. |
| Generated /ˈdʒɛnəreɪtɪd/ (tính từ) | Được tạo ra, được sản sinh. (Từ động từ generate). |
| Beginner mode /ˈbɪɡɪnər moʊd/ (danh từ) | Chế độ dành cho người mới bắt đầu. |
| Reference functions /ˈrɛfərəns ˈfʌŋkʃənz/ (cụm danh từ) | Chức năng tham chiếu. |