click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP3-1-4
| Question | Answer |
|---|---|
| 공감대가 없다 | Chưa có sự đồng cảm, chưa có mối quan tâm chung |
| • 사이가 멀어지다 | Ngày càng xa cách, khoảng cách trở nên xa dần |
| • 연락이 끊기다 | Liên lạc bị cắt đứt |
| • 선배 | tiền bối, đàn anh, đàn chị, người đi trước/anh chị khoá trước |
| • 대하다 | đối xử, đối đãi/đối diện |
| • 후배 | hậu bối, người sau, thế hệ sau/người em khoá sau |
| • 상사 | cấp trên |
| • 지시 | chỉ thị |
| • 거절하다 | từ chối, khước từ |
| • 요청 | sự đề nghị, sự yêu cầu |
| • 방법 | phương pháp |
| • 솔직하다 | thẳng thắn, thành thật |
| • 예의를 지키다 | giữ lễ nghĩa, phép lịch sự |
| • 공감 | sự đồng cảm |
| • 사귀다 | kết giao, kết bạn |
| • 부족하다 | thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn/ thiếu sót, khiếm khuyết |
| • 내성적이다 | tính hướng nội |
| • 속도 | tốc độ |
| • 관심을 갖다 | quan tâm |
| • 사이좋다 | hòa thuận |
| • 위로 | sự an ủi |
| • 줄이다 | giảm bớt, giảm đi/ làm giảm, rút ngắn |
| • 안부 | (sự) hỏi thăm, gửi lời thăm |
| • 문제를 풀다 | tháo gỡ vấn đề |
| • 외우다 | học thuộc, thuộc lòng |
| • 적응하다 | thích ứng |
| • 노력 중이다 | đang nỗ lực |
| • 이야기를 나누다 | chia sẻ/ trao đổi trò chuyện |
| • 동호회 | hội người cùng sở thích, |
| • 대통령 | tổng thống |
| • 말다툼 | sự tranh cãi, sự cãi cọ, sự đôi co |
| • 이직 | sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc |
| • 옮기다 | chuyển, dời, đổi |
| • 대부분 | đại bộ phận, đại đa số |
| • 답답하다 | bức bối, ngột ngạt, khó chịu |
| 친목 | sự thân tình, sự hòa thuận |
| 도모하다 | mưu đồ, lên kế hoạch |
| 대표적 | mang tính tiêu biểu |
| 동창회 | hội đồng môn, hội bạn học cùng trường |
| 동호회 | hội những người cùng sở thích |
| 졸업하다 | tốt nghiệp |
| 모교 | trường cũ của mình |
| 송년회 | tiệc tất niên |
| 체육 대회 | đại hội thể dục |
| 정기적 | tính định kỳ |
| 단체 | tổ chức, đoàn thể |
| 악기 연주 | chơi nhạc cụ |
| 지역 | vùng, khu vực |
| 커뮤니티 | cộng đồng |
| 중심 | chính, trung tâm |
| 공유하다 | chia sẻ, cùng sở hữu |
| 연결하다 | liên kết, kết nối |
| 가입하다 | gia nhập, tham gia, đăng ký thành viên |
| 물론 | tất nhiên, đương nhiên |
| 수집하다 | thu thập |
| 사귀다 | kết bạn, làm quen |
| 외향적이다 | có tính hướng ngoại |
| •내성적이다 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
| •적극적이다 | tính tích cực |
| •소극적이다 | tính tiêu cực, tính thụ động |
| •꼼꼼하다 | cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
| •덜렁거리다 | hấp tấp |
| •다정하다 | giàu tình cảm |
| •무뚝뚝하다 | cục cằn, thô lỗ |
| •(성격이) 느긋하다 | chậm rãi, thong thả, khoan thai |
| •(성격이) 급하다 | gấp gáp, nóng nảy |
| •활발하다 | hoạt bát |
| •동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
| •봉사 | việc phụng sự, sự làm từ thiện |
| •습관 | thói quen, tập quán |
| •(계획을) 세우다 | Lập kế hoạch |
| •장기 자랑 | Cuộc thi tài năng |
| •앞에 나서다 | xuất hiện trước |
| •낯설다 | lạ lẫm, xa lạ |
| •공무원 | công chức, viên chức |
| •네일 아티스트 | Nail artist – Nghệ nhân làm móng |
| •유머 감각이 많다 | rất có khiếu hài hước |
| •설레다 | nôn nao, bồn chồn |
| •시끄럽다 | ồn ào, xôn xao |
| •다투다 | tranh cãi |
| •동호회 | hội người cùng sở thích |
| •달라지다 | trở nên khác, khác đi, đổi khác |
| •눈을 흘기다 | liếc xéo |
| 분명하다 | rõ ràng, chắc chắn, minh bạch |
| 질서 | trật tự |
| 고집 | sự cố chấp |
| 분석적 | tính phân tích |
| 방식 | phương thức |
| 상담을 받다 | được tư vấn |
| 통번역 서비스를 받다 | dịch vụ biên – phiên dịch |
| 구직/창업 상담을 받다 | được tư vấn tìm việc/khởi nghiệp |
| 아이를 맡기다 | gửi giữ trẻ |
| 장난감을 대여하다 | cho thuê/mượn đồ chơi |
| 육아 정보를 얻다 | Nhận thông tin nuôi dạy con cái |
| 노인을 돌보다 | chăm sóc, săn sóc người cao tuổi |
| 한국 문화를 배우다 | tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc |
| 예방 접종을 받다 | tiêm phòng |
| 임금 체불 | tiền lương chậm thanh toán, chậm lương |
| 건강 검진을 받다 | kiểm tra sức khỏe |
| 산업 재해 | tai nạn lao động, tổn hại công nghiệp |
| 근무 조건 | điều kiện làm việc |
| 의료 상담 | tư vấn y tế |
| 참가 자격 | tư cách tham gia |
| 정착 | sự định cư |
| 교류실 | phòng giao lưu |
| 장 | địa điểm |
| 활용되다 | được hoạt dụng |
| 고충 | tình trạng khó khăn, tình huống khó xử |
| 이주민 | dân di trú, dân di cư |
| 지자체 ( rút gọn của “지방 자치 단체”.) | tổ chức tự trị địa phương |
| 부처 | ban bộ (Bộ và ban của tổ chức chính phủ.) |
| 따로 | riêng, riêng lẻ |
| 복합 | sự phối hợp, sự tổ hợp, sự kết hợp, phức hợp |
| 기관 | cơ quan |
| 당시 | lúc đó, thời đó, đương thời |
| 시범적 | tính chất thị phạm, tính chất làm gương |
| 점차 | dần dần, tuần tự dần dần |
| 사이즈가 작다 | kích cỡ nhỏ |
| □ 색상이 다르다 | màu sắc sai khác |
| □ 바지가 헐렁하다 | quần bị rộng |
| □ 바지가 끼다 | quần bị chật |
| □ 얼룩이 있다 | có vệt bẩn |
| □ 단추가 떨어지다 | bị rớt cúc áo |
| □ 바느질이 잘못되다 | may vá lỗi |
| □ 디자인이 마음에 안 들다 | không hài lòng với thiết kế |
| □ 교환하다 | hoán đổi |
| □ 환불하다 | hoàn tiền |
| □ 고객 센터에 문의하다 | Liên hệ với trung tâm khách hàng |
| □ 소비자 상담 센터 | trung tâm tư vấn người tiêu dùng |
| □ 상담하다 | tư vấn, trao đổi |
| □ 치수 | số đo |
| □ 실수 | sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm |
| □ 택배비 | phí giao hàng tận nơi |
| □ 추천하다 | đề cử, tiến cử |
| □ 가능하다 | khả dĩ, có thể |
| □ 개봉하다 | bóc tem, bóc nhãn/ ra mắt |
| □ 훼손하다 | phá hoại, làm hỏng, làm hại |
| □ 구입하다 | mua, mua vào |
| □ 신선식품 | thực phẩm tươi (Rau, hoa quả, cá… không bị héo hoặc hỏng mà ở trạng thái ngon) |
| □ 냉동식품 | thực phẩm đông lạnh |
| □ 파손 | sự hư hỏng, sự làm hỏng, sự đập phá |
| □ 수선하다 | tu bổ, phục hồi |
| □ 불가능 | sự không thể |
| □ 증정품 | hàng biếu tặng, hàng khuyến mãi |
| □ 반납하다 | hoàn lại, trả lại |
| □ 구매점 | tiệm mua hàng |
| □ 미개봉 | chưa bóc nhãn, chưa bóc tem/ chưa ra mắt |
| □ 포장하다 | đóng gói, bao gói, bọc, gói |
| □ 문의하다 | hỏi, tư vấn |
| □ 판매자 | người bán, bên bán |
| □ 특별하다 | đặc biệt |
| □ 세일 상품 | hàng bán giảm giá, hạ giá |
| □ 소비자 | người tiêu dùng |
| 피해를 입다 | bị thiệt hại |
| 사업자 | người kinh doanh |
| 분쟁 | sự phân tranh |
| 구제 | sự cứu tế, sự cứu trợ, sự giúp đỡ |
| 고충 | tình trạng khó khăn, tình huống khó xử |
| 들어주다 | chấp nhận, nhận lời |
| 협력하다 | hiệp lực, hợp sức |
| 제시하다 | đưa ra, cho thấy |