click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-16
| Question | Answer |
|---|---|
| 막막하다 | mù mịt, mờ mịt |
| 갈등을 겪다 | xảy ra mâu thuẫn, bất đồng |
| 차별 대우를 당하다 | bị phân biệt chủng tộc |
| 극복하다 | khắc phục |
| 법에 호소하다 | cầu cứu, kêu gọi pháp luật |
| 불의에 타협하다 | thỏa hiệp bất chính |
| 불치병 | bệnh nan y |
| 멸종하다 | tuyệt chủng |
| 사라지다 | biến mất, tan biến |
| 영주권 | quyền định cư, quyền cư trú lâu dài, quyền cư trú vĩnh viễn |
| 개업 | mở, khai trương |
| 수료식 | lễ bế giảng |
| 소감 | cảm nghĩ, cảm nhận |
| 영광 | sự vinh dự, vẻ vang |
| 비결 | bí quyết |
| 마음먹다 | quyết tâm, quyết chí |
| 꿈 | ước mơ, giấc mơ |
| 전도사 | nhà truyền giáo |
| 달려가다 | chạy nhanh đi (Chạy đi một cách nhanh chóng) |
| 끊임없이 | không ngừng |
| 자기 개발 | phát triển bản thân |
| 열정을 쏟다 | dốc hết nhiệt huyết |
| 고난을 이기다 | chiến thắng khó khăn |
| 모시다 | phụng dưỡng, đưa đón |
| 새내기 | lính mới, người mới đến |
| 간호주무사 | trợ lý điều dưỡng |
| 직후 | ngay sau khi |
| 나날 | mỗi ngày, ngày ngày |
| 구성원 | thành viên |
| 최종적 | sự cuối cùng |
| 귀화용 종합 평가 | kỳ thi đánh giá tổng hợp để nhập quốc tịch |
| 국적을 취득하다 | nhập quốc tịch |
| 즉 | Tức, tức là |
| 풍습 | phong tục tập quán |
| 소양 | kiến thức nền, kiến thức cơ bản |
| 대신하다 | thay thế |
| 본국 | nước nhà, mẫu quốc |
| 원본 | bản gốc |
| 범죄 경력 증명서 | lý lịch tư pháp |
| 귀화심사 | thẩm tra nhập tịch |
| 진행하다 | tiến hành |
| 심사 | sự thẩm định |
| 실태 | thực trạng |
| 절차 | trình tự, thủ tục |
| 제출하다 | nộp, trình |