click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-15
| Question | Answer |
|---|---|
| 질서를 지키다 | Giữ gìn trật tự |
| 범죄를 저지르다 | Phạm tội |
| 법/법규를 위반하다 | Vi phạm luật/phạm quy |
| 법칙금/벌금을 내다 | Đóng phạt |
| 처벌을 받다 | Bị xử phạt |
| 불법 | bất hợp pháp |
| 신고 전화 | điện thoại tố cáo |
| 무단 | trái phép |
| 저작권법 | luật bản quyền |
| 주정차 금지 | nơi cấm đỗ xe |
| 불법 투기 단속 | kiểm soát đầu cơ bất hợp pháp |
| 함주로 | một cách tùy tiện |
| 미처 | Chưa |
| 매출 | Việc bán hàng |
| 폭설 | Bão tuyết |
| 짐작하다 | Suy đoán |
| 권리 | Quyền lợi |
| 의무를 다하다 | Thực hiện nghĩa vụ |
| 강산 | Giang sơn |
| 벼 | Cây lúa |
| 버릇 | Thói quen, bản tính |
| 응급실 | Phòng cấp cứu |
| 당황하다 | Bối rối, hốt hoảng |
| 공유 | Chia sẻ |
| 명예 훼손죄 | Tội tổn thương danh dự |
| 모욕죄 | Tội sỉ nhục |
| 경범죄 | tội phạm nhẹ |
| 쓰레기 투기 | vứt rác bừa bãi |
| 음주 소란 | uống rượu gây náo loạn |
| 인간 소란 | gây phiền hàng xóm |
| 무단 침입 | xâm nhập trái phép |
| 범죄 | tội phạm |
| 검거율 | tỷ lệ bắt giữ |
| 살인 | giết người |
| 강도 | cướp giật |
| 강간 | hiếp dâm |
| 절도 | trộm cắp |
| 폭력 | Bạo lực |
| 대수롭지 않다 | Không coi trọng |
| 지속적 | Tính liên tục |
| 성숙하다 | Trưởng thành |
| 시민 의식 | Ý thức người dân |
| 법령 | pháp lệnh |
| 법률 | pháp luật |
| 금융 | tài chính |
| 이롭다 | có lợi |
| 불이익 | sự thiệt hại, thế bất lợi |
| 지혜 | trí tuệ |