click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-14
| Question | Answer |
|---|---|
| 물가 | vật giá |
| 상승하다 | Tăng lên |
| 하락하다 | Giảm xuống |
| 실업율 | Tỷ lệ thất nghiệp |
| 증가하다 | Tăng lên |
| 감소하다 | Giảm, sụt, bớt |
| 경기 | Tình hình kinh tế, nền kinh tế |
| 호황 | kinh tế phát triển, kinh tế thuận lợi |
| 불황 | sự suy thoái kinh tế, sự khủng hoảng kinh tế |
| 오르다 | Tăng lên |
| 내리다 | Giảm xuống |
| 원재료 | nguyên liệu |
| 인상 | sự gia tăng |
| 부동산 | bất động sản |
| 급등 | sự tăng đột ngột, sự tăng đột biến |
| 수요 | nhu cầu |
| 공급 | cung cấp |
| 침체 | sự đình trệ |
| 농도 | Nồng độ |
| 자제하다 | tự kiềm chế, tự chủ |
| 실명제 | Chế độ tên thật |
| 숨기다 | Che giấu |
| 김장철 | Mùa muối kimchi |
| 요인 | nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu |
| 비수기 | Mùa vắng khách, thời kỳ ế ẩm |
| 옷차림 | cách ăn mặc |
| 유리하다 | có lợi, có lợi ích |
| 단정하다 | chỉnh tề, đứng đắn |
| 자유분방하다 | tự do, tự tại |
| 보수적 | tính bảo thủ |
| 신뢰감 | cảm giác tín nhiệm, tin cậy |
| 적절하다 | thích hợp, đúng chỗ, thích đáng |
| 튀다 | nổi bật, lộ |
| 폭락 | sự sụt giảm mạnh |
| 폭등 | sự tăng vọt, tăng mạnh |
| 사업장 | nơi kinh doanh |
| 제외되다 | bị trừ ra |
| 만약 | nếu, giả sử |
| 보장 | sự bảo đảm |
| 협정 | hiệp định, sự thỏa thuận |
| 맺다 | thiết lập, được gắn kết |
| 파견되다 | được phái cử |
| 제출하다 | nộp, đệ trình |
| 장애 | sự tàn tật |
| 중단되다 | bị đình chỉ, bị gián đoạn |
| 미만 | dưới, chưa đến, chưa đủ |
| 동등하다 | đồng đẳng, ngang nhau |