click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-1
| Question | Answer |
|---|---|
| 부푼 꿈 | ước mơ, hoài bão |
| □ 설레다 | hồi hộp |
| □ 뭐든 다 할 수있을 것 같다 | có thể làm được tất cả |
| □ 해내다 | hoàn thành |
| □ 자신이 있다 | tự tin |
| □ 향수병 | nhớ nhà, nhớ quê hương |
| □ 그립다 | nhớ |
| □ 여기저기 뛰어다니다 | đi khắp nơi |
| □ 신기하다 | thần kì |
| □ 답답하다 | bức bối |
| □ 낯설다 | lạ lẫm |
| □ 적응하다 | thích nghi |
| □ 주변을 돌아보다 | nhìn lại xung quanh. |
| □ 여유 | dư giả, nhàn rỗi |
| □ 서투르다 | vụng về, không thành thạo |
| □ 오해를 받다 | bị hiểu lầm |
| □ 노하우 | bí quyết, kĩ năng đặc biệt |
| □ 편견 | thành kiến |
| □ 자리를 잡다 | ổn định |
| □ 초청하다 | mời |
| □ 환경 | môi trường |
| □ 다행히 | may mắn |
| □ 머리를 감다 | gội đầu |
| □ 앞만 보고 달리다 | chỉ nhìn về phía trước và chạy. |
| □ 챙겨 먹다 | ăn uống đầy đủ. |
| □ 어리다 | nhỏ tuổi, trẻ |
| □ 향상되다 | được tiến bộ, được phát triển. |
| □ 수요 | nhu cầu. |
| □ 승진 | thăng tiến, thăng chức. |
| □ 긍정적이다 | tích cực, mang tính quả quyết. |
| □ 사업 | kinh doanh, sự nghiệp, dự án. |
| □ 수익 | lợi nhuận. |
| □ 즐기다 | tận hưởng, thích thú. |
| □ 고생 끝에 낙이 오다 | kết thúc khổ đau, hạnh phúc sẽ đến. |
| □ 회상 | hồi tưởng |
| □ 엊그제 | vài ngày trước |
| □ 꾸준히 | đều đặn |
| □ 고진감래 | khổ trước sướng sau, khổ tận cam lai |
| □ 옛말 | cổ ngữ |
| □ 지름길 | đường tắt |
| □ 제2의 고향 | quê hương thứ 2 |
| □ 봄날 | ngày xuân |
| □ 기대감 | mong đợi |
| □ 외로움 | cô đơn |
| □ 호기심 | tò mò |
| □ 자신감 | tự tin |
| □ 생소 | lạ lẫm |
| □ 체험 수기 | nhật kí trải nghiệm |
| □ 번역자 | biên dịch viên |
| □ 계기 | dấu mốc, bước ngoặt |
| □ 상황 | tình hình, tình huống |
| □ 이주 | di cư |
| □ 마음을 먹다 | quyết tâm |
| □ 기초 | nền tảng, cơ sở |
| □ 꽤 | khá, đáng kể, tương đối |
| □ 적성에 맞다 | phù hợp với khả năng |
| □ 겁이 나다 | sợ sệt |
| □ 어쩌면 | có khi, biết đâu, làm thế nào mà.. |
| □ 다가서다 | đến gần |
| □ 상황 | tình hình, tình huống |
| □ 기회를 잡다 | nắm bắt cơ hội |