click below
click below
Normal Size Small Size show me how
KIIP4-2
| Question | Answer |
|---|---|
| 대가족 | Gia đình lớn, đại gia đình |
| 핵가족 | gia đình hạt nhân |
| 부모님을 모시다 | Chăm sóc bố mẹ |
| 세대 | Thế hệ |
| 유대가 깊다 | Mối quan hệ sâu sắc |
| 분가하다 | Ra ở riêng |
| 가사를 분담하다 | Chia việc nhà |
| 존중 | Tôn trọng |
| 다문화 가족 | Gia đình đa văn hóa |
| 맞벌이 부부 | Vợ chồng cùng kiếm tiền |
| 1인 가구 | Gia đình 1 người |
| 한 부모 가족 | Gia đình bố hoặc mẹ đơn thân |
| 주말부부 | Vợ chồng cuối tuần/ cặp đôi cuối tuần |
| 독거노인 | Người già đơn thân |
| 국제결혼을 하다 | Kết hôn quốc tế |
| 한쪽 부모와 살다 | Sống với bố hoặc mẹ |
| 아이를 낳지 않다 | Không sinh con |
| 맞벌이를 하다 | Cùng kiếm tiền |
| 주말부부로 지내다 | Sống với nhau như vợ chồng cuối tuần |
| 아이를 입양하다 | Nhận con nuôi |
| 독립하다 | Độc lập |
| 재혼하다 | Tái hôn |
| 중시하다 | Xem trọng |
| 증가하다 | tăng lên |
| 전업 | chuyên nghiệp |
| 전망 | tầm nhìn, sự tiên đoán |
| (수업에) 빠지다 | bỏ lỡ |
| 복지 | phúc lơi |
| 지방 | địa phương |
| 식구 | người nhà, thành viên trong gia đình |
| 육아 휴직을 내다 | nghỉ để nuôi dạy con |
| 평등하다 | bình đẳng |
| 자체 | tự mình |
| 맏사위 | con rể cả |
| 혼인율 | tỷ lệ hôn nhân |
| 역대 | các đời, nhiều đời |
| 최저 | thấp nhất |
| 감소하다 | giảm sút |
| 연령 | độ tuổi |
| 이혼율 | tỷ lệ li hôn |
| 가치관 | giá trị quan, quan điểm |
| 변화하다 | biến hóa, biến đổi |
| 경제 활동 | hoạt động kinh tế |
| 연속 | sự liên tục |
| 노후 | khi về già |
| 평균 수명 | tuổi thọ bình quân |
| 매출 | việc bán hàng |
| 쑥쑥 | hoàn toàn |
| 시행하다 | thi hành |
| 동행 | đồng hành |
| 쌍 | cặp, đôi |
| 사물 인터넷 (loT) | internet kết nối vạn vật |
| 감지되다 | được cảm nhận |
| 싱글족 | gia đình 1 người |
| 불가피 | bất khả kháng |
| 목숨을 구하다 | cứu mạng |
| 외벌이 | chỉ vợ hoặc chồng kiếm tiền |
| 차지하다 | chiếm hữu, giành |
| 고령화 | sự lão hóa dân số |
| 꼽다 | đếm, đưa ra, vạch ra |
| 등장하다 | xuất hiện |
| 생필품 | nhu yếu phẩm |
| 규모 | quy mô |
| 전통적 | tính lịch sử |
| 정책 | chính sách |
| 개선하다 | cải thiện |
| 주거 | sự cư trú, nhà ở |
| 지원 | sự hỗ trợ |
| 세심하다 | thận trọng, cẩn trọng |
| 시급하다 | cấp bách |
| 자신 | chính bản thân |
| 혜택 | sự ưu đãi, sự đãi ngộ |
| 장려 | sự khuyến khích |
| 축하금 | khoản tiền mừng, tiền chúc mừng |
| 지급 | việc chi trả, cấp phát |
| 다자녀 | nhiều con cái |
| 혜택 | ưu đãi |
| 휴직 | sự nghỉ việc tạm thời |
| 단축 | sự rút ngắn |
| 난임 | sự khó sinh đẻ |
| 시술비 | phí phẫu thuật |
| 꼼꼼히 | 1 cách cẩn thận |
| 연령별 | theo độ tuổi |
| 분야별 | theo lĩnh vực |
| 생애 | cuộc đời |
| 저출산 | sinh ít con, hiện tượng sinh ít con |
| 지속적 | tính liên tục |
| 감소하다 | sụt, giảm |
| 부담 | gánh nặng |
| 장려 | sự khuyến khích |
| 개선하다 | cải tiến, cải thiện |
| 정책 | chính sách |
| 돌보다 | chăm sóc, săn sóc |
| 세심하다 | thận trọng, kỹ lưỡng |
| 시급하다 | cấp bách, gấp rút |
| 생필품 | nhu yếu phẩm |
| 인기를 끌고 있다 | đang được ưa chuộng |
| 꾸준히 | đều đặn |
| 차지하다 | chiếm |
| 전망 | tiên đoán, triển vọng, tầm nhìn xa |
| 고령화 | sự lão hóa, sự già hóa |
| 꼽다 | vạch ra, đưa ra |
| 맞벌이 | vợ chồng đều đi làm |
| 맏사위 | con rể cả, chàng rể đầu |
| 평등하다 | bình đẳng |
| 경제적인 부담 | gánh nặng kinh tế |